Số thửa: 89
Số tờ: 48
Diện tích: 698.01 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Địa chỉ: Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Code: 25921
Số thửa: 88
Diện tích: 912.15 m²
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Số thửa: 87
Diện tích: 973.31 m²
Số thửa: 86
Diện tích: 502.84 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 1090.64 m²
Số thửa: 85
Diện tích: 285.60 m²
Số thửa: 84
Diện tích: 353.65 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 501.39 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 560.50 m²
Số thửa: 286
Diện tích: 1101.92 m²
Số thửa: 292
Diện tích: 1317.61 m²
Số thửa: 294
Diện tích: 830.86 m²
Số thửa: 285
Diện tích: 611.80 m²
Số thửa: 288
Diện tích: 148.88 m²
Loại đất: TSN, Đơn vị sự nghiệp công lập
Số thửa: 290
Diện tích: 476.57 m²
Số thửa: 293
Diện tích: 963.62 m²
Số thửa: 284
Diện tích: 311.45 m²
Số thửa: 291
Diện tích: 177.63 m²
Số thửa: 236
Diện tích: 757.37 m²
Số thửa: 287
Diện tích: 241.07 m²
Số thửa: 289
Diện tích: 270.82 m²
Số thửa: 228
Diện tích: 640.82 m²
Số thửa: 232
Diện tích: 237.11 m²
Số thửa: 229
Diện tích: 573.08 m²
Số thửa: 230
Diện tích: 548.20 m²
Số thửa: 231
Diện tích: 446.01 m²
Số thửa: 187
Diện tích: 596.62 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 194
Diện tích: 267.40 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 468.37 m²
Số thửa: 190
Diện tích: 216.55 m²
Số thửa: 191
Diện tích: 236.51 m²
Số thửa: 184
Diện tích: 394.93 m²
Số thửa: 195
Diện tích: 49.63 m²
Số thửa: 183
Diện tích: 518.85 m²
Số thửa: 178
Diện tích: 154.99 m²
Số thửa: 188
Diện tích: 193.78 m²
Số thửa: 295
Diện tích: 944.78 m²
Số thửa: 172
Diện tích: 58.27 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 174
Diện tích: 385.24 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 289.70 m²
Loại đất: ODT+LUK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 38
Diện tích: 527.86 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 328.05 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 329.59 m²
Số thửa: 147
Diện tích: 606.37 m²
Số thửa: 148
Diện tích: 500.12 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 448.21 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 309.48 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 1.14 ha
Loại đất: ODT+LNC, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ
Số thửa: 150
Diện tích: 471.27 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 492.92 m²
Số thửa: 149
Diện tích: 142.76 m²
Số thửa: 151
Diện tích: 208.39 m²
Số thửa: 155
Diện tích: 154.67 m²
Số thửa: 154
Diện tích: 283.19 m²
Số thửa: 41
Diện tích: 1454.16 m²
Số thửa: 250
Diện tích: 137.02 m²
Số thửa: 252
Diện tích: 52.65 m²
Số thửa: 253
Diện tích: 190.78 m²
Số thửa: 254
Diện tích: 180.73 m²
Số thửa: 255
Diện tích: 201.32 m²
Số thửa: 256
Diện tích: 194.41 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 257
Diện tích: 250.59 m²
Số thửa: 258
Diện tích: 125.99 m²
Số thửa: 259
Diện tích: 102.41 m²
Số thửa: 264
Diện tích: 295.43 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 265
Diện tích: 299.15 m²
Loại đất: ODT+HNK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hằng năm khác
Số thửa: 271
Diện tích: 172.43 m²
Số thửa: 276
Diện tích: 32.85 m²
Số thửa: 277
Diện tích: 211.30 m²
Số thửa: 278
Diện tích: 154.74 m²
Số thửa: 279
Diện tích: 23.82 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 280
Diện tích: 31.46 m²
Số thửa: 281
Diện tích: 247.53 m²
Số thửa: 282
Diện tích: 636.86 m²
Số thửa: 283
Diện tích: 747.12 m²
Số thửa: 65
Số tờ: 49
Diện tích: 2313.36 m²
Số thửa: 130
Diện tích: 555.12 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 673.50 m²
Số thửa: 211
Diện tích: 647.98 m²
Loại đất: ODT+, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ
Số thửa: 3
Diện tích: 915.98 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 1076.39 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 3491.30 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 104
Diện tích: 113.62 m²
Số thửa: 107
Diện tích: 301.68 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 165.06 m²
Số thửa: 108
Diện tích: 273.57 m²
Số thửa: 109
Diện tích: 303.14 m²
Số thửa: 111
Diện tích: 170.00 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 296.01 m²
Số thửa: 110
Diện tích: 156.57 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 1518.60 m²
Số thửa: 112
Diện tích: 456.98 m²
Số thửa: 114
Diện tích: 195.09 m²
Số thửa: 113
Diện tích: 70.48 m²
Số thửa: 115
Diện tích: 393.76 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 722.72 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 535.08 m²
Số thửa: 116
Diện tích: 190.01 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 1674.77 m²
Số thửa: 117
Diện tích: 95.44 m²