Số thửa: 146
Số tờ: 15
Diện tích: 1256.70 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Bạch Đằng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Code: 25930
Số thửa: 147
Diện tích: 2650.88 m²
Số thửa: 148
Diện tích: 951.52 m²
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Số thửa: 150
Diện tích: 777.91 m²
Số thửa: 164
Diện tích: 760.27 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 1655.98 m²
Số thửa: 168
Diện tích: 3667.94 m²
Số thửa: 232
Số tờ: 11
Diện tích: 1108.19 m²
Loại đất: ONT+, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 233
Diện tích: 651.77 m²
Số thửa: 234
Diện tích: 557.36 m²
Số thửa: 262
Diện tích: 453.37 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 263
Diện tích: 405.37 m²
Số thửa: 264
Diện tích: 1698.22 m²
Số thửa: 144
Số tờ: 7
Diện tích: 1044.03 m²
Số thửa: 145
Diện tích: 1840.15 m²
Số thửa: 182
Diện tích: 4370.80 m²
Số thửa: 208
Diện tích: 6097.59 m²
Số thửa: 141
Diện tích: 1432.88 m²
Số thửa: 140
Diện tích: 1529.14 m²
Diện tích: 907.07 m²
Diện tích: 556.49 m²
Diện tích: 526.04 m²
Số thửa: 184
Diện tích: 378.27 m²
Số thửa: 277
Diện tích: 906.98 m²
Số thửa: 276
Diện tích: 662.35 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 355.73 m²
Số thửa: 224
Diện tích: 5176.86 m²
Số thửa: 278
Diện tích: 1537.35 m²
Số thửa: 364
Diện tích: 200.97 m²
Số thửa: 444
Diện tích: 1106.45 m²
Số thửa: 445
Diện tích: 1100.42 m²
Số thửa: 515
Diện tích: 1765.06 m²
Số thửa: 541
Diện tích: 1520.70 m²
Loại đất: HNK, Đất trồng cây hằng năm khác
Số thửa: 542
Diện tích: 717.58 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 543
Diện tích: 357.42 m²
Loại đất: ONT+HNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây hằng năm khác
Số thửa: 544
Diện tích: 1168.45 m²
Số thửa: 545
Diện tích: 802.25 m²
Số thửa: 612
Diện tích: 563.51 m²
Số thửa: 613
Diện tích: 554.13 m²
Số thửa: 157
Diện tích: 627.05 m²
Số thửa: 158
Diện tích: 1298.80 m²
Số thửa: 156
Diện tích: 535.18 m²
Số thửa: 159
Diện tích: 2250.89 m²
Số thửa: 160
Diện tích: 1778.91 m²
Số thửa: 155
Diện tích: 1923.04 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 172
Diện tích: 630.39 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 2369.54 m²
Số thửa: 154
Diện tích: 1372.82 m²
Số thửa: 161
Diện tích: 1768.00 m²
Số thửa: 171
Diện tích: 1001.08 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 1585.89 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 3572.29 m²
Số thửa: 163
Diện tích: 2008.36 m²
Số thửa: 135
Diện tích: 1332.28 m²
Số thửa: 170
Diện tích: 827.81 m²
Số thửa: 136
Diện tích: 2242.85 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 923.86 m²
Số thửa: 166
Diện tích: 1193.76 m²
Số thửa: 153
Diện tích: 1416.45 m²
Số thửa: 162
Diện tích: 970.14 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 917.03 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 895.16 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 2625.04 m²
Số thửa: 174
Diện tích: 1306.99 m²
Số thửa: 175
Diện tích: 1187.09 m²
Số thửa: 176
Diện tích: 1152.35 m²
Số thửa: 177
Diện tích: 1642.70 m²
Số thửa: 178
Diện tích: 1406.13 m²
Số thửa: 179
Diện tích: 2645.21 m²
Số thửa: 180
Diện tích: 1357.98 m²
Số thửa: 181
Diện tích: 893.93 m²
Diện tích: 908.34 m²
Số thửa: 183
Diện tích: 832.97 m²
Diện tích: 9800.17 m²
Diện tích: 628.62 m²
Số thửa: 186
Diện tích: 231.82 m²
Số thửa: 187
Diện tích: 1219.50 m²
Số thửa: 188
Diện tích: 411.71 m²
Số thửa: 189
Diện tích: 672.88 m²
Số thửa: 202
Diện tích: 1723.13 m²
Số thửa: 206
Diện tích: 425.48 m²
Số thửa: 207
Diện tích: 2111.38 m²
Số tờ: 3
Diện tích: 992.23 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 1157.37 m²
Số thửa: 81
Diện tích: 939.45 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 395.68 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 580.04 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 326.14 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 1090.18 m²
Số thửa: 82
Diện tích: 854.34 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 101
Diện tích: 247.28 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 189.97 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 335.57 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 869.45 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 237.45 m²
Diện tích: 524.33 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 395.38 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 1494.12 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 655.90 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 473.37 m²