Số thửa: 18
Số tờ: 25
Diện tích: 1.60 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Trừ Văn Thố, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25816
Số thửa: 17
Diện tích: 1.84 ha
Số thửa: 221
Diện tích: 3210.60 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Số thửa: 223
Diện tích: 5588.40 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 1.18 ha
Số thửa: 31
Diện tích: 9825.28 m²
Số thửa: 253
Diện tích: 1101.82 m²
Số thửa: 91
Số tờ: 12
Diện tích: 4.98 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 252
Diện tích: 1084.41 m²
Số thửa: 251
Diện tích: 1069.14 m²
Số thửa: 250
Diện tích: 1062.21 m²
Số thửa: 249
Diện tích: 1662.18 m²
Số thửa: 246
Diện tích: 1283.43 m²
Số thửa: 236
Diện tích: 6699.71 m²
Số thửa: 245
Diện tích: 1150.23 m²
Số thửa: 244
Diện tích: 1887.37 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 1.75 ha
Loại đất: NHK, Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 41
Diện tích: 7474.80 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 7448.67 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 7555.20 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 1.51 ha
Số thửa: 149
Diện tích: 613.87 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 164
Diện tích: 613.67 m²
Số thửa: 62
Số tờ: 11
Diện tích: 3129.17 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 600.22 m²
Số thửa: 275
Diện tích: 355.28 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 3374.15 m²
Số thửa: 239
Diện tích: 8054.70 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 1.24 ha
Số thửa: 58
Diện tích: 4459.28 m²
Số thửa: 194
Diện tích: 3818.21 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 8481.79 m²
Diện tích: 303.40 m²
Số thửa: 90
Diện tích: 297.87 m²
Số thửa: 211
Diện tích: 1038.61 m²
Số thửa: 265
Diện tích: 5209.24 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 1121.41 m²
Số thửa: 83
Diện tích: 8781.79 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 1.49 ha
Số thửa: 190
Diện tích: 915.46 m²
Số tờ: 29
Diện tích: 1415.28 m²
Số thửa: 216
Diện tích: 1153.15 m²
Số thửa: 215
Diện tích: 1143.72 m²
Số thửa: 212
Diện tích: 1213.70 m²
Diện tích: 1144.10 m²
Số thửa: 202
Diện tích: 1212.81 m²
Số thửa: 213
Diện tích: 1166.49 m²
Số thửa: 214
Diện tích: 1153.41 m²
Số thửa: 222
Diện tích: 1143.16 m²
Số thửa: 200
Diện tích: 1110.97 m²
Số thửa: 203
Diện tích: 1459.42 m²
Diện tích: 1862.71 m²
Số thửa: 201
Diện tích: 1478.54 m²
Số thửa: 147
Số tờ: 30
Diện tích: 6.56 ha
Số thửa: 205
Diện tích: 2182.72 m²
Số thửa: 207
Diện tích: 1108.67 m²
Số thửa: 208
Diện tích: 1116.48 m²
Số thửa: 209
Diện tích: 1111.40 m²
Số tờ: 26
Diện tích: 1247.73 m²
Số thửa: 204
Diện tích: 1241.04 m²
Diện tích: 1543.31 m²
Diện tích: 1388.16 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 2.35 ha
Số thửa: 11
Diện tích: 3.12 ha
Số thửa: 13
Diện tích: 2.59 ha
Diện tích: 1064.67 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 3.35 ha
Diện tích: 1.10 ha
Diện tích: 4666.58 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số tờ: 27
Diện tích: 1108.49 m²
Số thửa: 232
Diện tích: 1081.05 m²
Diện tích: 1097.52 m²
Số thửa: 233
Diện tích: 1069.45 m²
Số thửa: 248
Diện tích: 1086.12 m²
Số thửa: 234
Diện tích: 1057.83 m²
Số thửa: 247
Diện tích: 1074.81 m²
Số thửa: 235
Diện tích: 1046.43 m²
Số thửa: 218
Diện tích: 1063.58 m²
Diện tích: 1034.07 m²
Số thửa: 219
Diện tích: 1052.19 m²
Diện tích: 1020.85 m²
Số thửa: 220
Diện tích: 1040.91 m²
Diện tích: 1007.83 m²
Diện tích: 1029.56 m²
Diện tích: 1220.76 m²
Diện tích: 1342.29 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 7.78 ha
Số thửa: 100
Diện tích: 2.70 ha
Số thửa: 101
Diện tích: 2.69 ha
Số thửa: 28
Số tờ: 20
Diện tích: 5.97 ha
Số thửa: 104
Diện tích: 2.31 ha
Diện tích: 2.09 ha
Số thửa: 102
Diện tích: 3.21 ha
Số thửa: 26
Diện tích: 1.61 ha
Số thửa: 297
Diện tích: 758.83 m²
Số thửa: 224
Diện tích: 1804.12 m²
Số thửa: 225
Diện tích: 1067.40 m²
Số thửa: 226
Diện tích: 1074.08 m²
Số thửa: 227
Diện tích: 1074.33 m²
Số thửa: 228
Diện tích: 1074.50 m²