Số thửa: 39
Số tờ: 36
Diện tích: 1701.13 m²
Loại đất: ,
Địa chỉ: Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25828
Số thửa: 1739
Số tờ: 77
Diện tích: 562.40 m²
Số thửa: 11
Số tờ: 59
Diện tích: 1.66 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 4
Diện tích: 1265.68 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 1272.79 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 12
Diện tích: 521.84 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 332.76 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 14
Diện tích: 997.17 m²
Số thửa: 382
Số tờ: 51
Diện tích: 7955.47 m²
Số thửa: 383
Diện tích: 8915.35 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 1214.44 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 442.41 m²
Số thửa: 362
Diện tích: 2.15 ha
Số thửa: 191
Diện tích: 8340.51 m²
Số thửa: 192
Diện tích: 6534.99 m²
Số thửa: 412
Diện tích: 2290.40 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 114
Diện tích: 1.48 ha
Số thửa: 414
Diện tích: 470.69 m²
Số thửa: 182
Diện tích: 5789.07 m²
Số thửa: 183
Diện tích: 853.46 m²
Số thửa: 181
Diện tích: 854.11 m²
Số thửa: 184
Diện tích: 436.39 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 281.19 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 108.53 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 425.40 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 3382.44 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 426.13 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 342.22 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 659.19 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 542.46 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 538.86 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 600.57 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 1350.30 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 917.61 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 746.57 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 1189.31 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 1250.54 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 806.73 m²
Số thửa: 122
Diện tích: 6551.43 m²
Số thửa: 302
Diện tích: 5.68 ha
Số thửa: 139
Số tờ: 50
Diện tích: 5339.85 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 3275.70 m²
Số thửa: 162
Diện tích: 6687.39 m²
Số thửa: 163
Diện tích: 7564.66 m²
Số thửa: 320
Diện tích: 1.24 ha
Số thửa: 321
Diện tích: 1.01 ha
Số thửa: 78
Diện tích: 599.39 m²
Số thửa: 81
Diện tích: 818.33 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 554.39 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 752.99 m²
Số thửa: 84
Diện tích: 601.89 m²
Số thửa: 89
Diện tích: 941.85 m²
Số thửa: 88
Diện tích: 505.11 m²
Số thửa: 90
Diện tích: 344.89 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 849.62 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 514.25 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 244.85 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 240.07 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 476.89 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 348.94 m²
Số thửa: 98
Diện tích: 426.79 m²
Số thửa: 99
Diện tích: 424.90 m²
Số thửa: 100
Diện tích: 389.50 m²
Số thửa: 101
Diện tích: 439.59 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 153.13 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 894.63 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 2.54 ha
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1.30 ha
Số thửa: 115
Diện tích: 1.07 ha
Số thửa: 117
Diện tích: 1.80 ha
Số thửa: 118
Diện tích: 1.59 ha
Số thửa: 305
Diện tích: 4446.23 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 306
Diện tích: 5790.04 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 4801.09 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 6450.06 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 1816.42 m²
Số thửa: 86
Diện tích: 351.93 m²
Số thửa: 82
Diện tích: 1916.97 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 378.57 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 3599.34 m²
Số thửa: 85
Diện tích: 718.63 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 2370.22 m²
Số thửa: 83
Diện tích: 235.08 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 1855.86 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 1356.92 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 1170.67 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 986.13 m²
Số thửa: 73
Diện tích: 967.34 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 1247.49 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 915.28 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 1165.17 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 753.03 m²
Số thửa: 65
Diện tích: 1218.84 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 1057.62 m²
Diện tích: 835.50 m²
Diện tích: 714.81 m²
Diện tích: 938.84 m²
Diện tích: 1449.36 m²
Diện tích: 1033.57 m²
Diện tích: 8817.86 m²