Số thửa: 18
Số tờ: 27
Diện tích: 1.53 ha
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Địa chỉ: Xã Tân Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25825
Số thửa: 17
Diện tích: 1.10 ha
Số thửa: 16
Diện tích: 9192.41 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 9593.36 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 26.70 ha
Số thửa: 39
Số tờ: 28
Diện tích: 25.60 ha
Số thửa: 38
Diện tích: 25.79 ha
Số thửa: 19
Số tờ: 30
Diện tích: 28.65 ha
Số thửa: 7
Diện tích: 22.23 ha
Số thửa: 8
Diện tích: 1.18 ha
Số thửa: 14
Diện tích: 9736.11 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 9
Diện tích: 9951.70 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 9798.25 m²
Diện tích: 9110.44 m²
Số thửa: 42
Số tờ: 29
Diện tích: 1.49 ha
Số thửa: 41
Diện tích: 5784.70 m²
Diện tích: 1.50 ha
Số thửa: 40
Diện tích: 9812.77 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 5.24 ha
Số thửa: 43
Số thửa: 37
Diện tích: 8453.95 m²
Diện tích: 9289.46 m²
Số thửa: 323
Số tờ: 3
Diện tích: 1064.78 m²
Số thửa: 346
Diện tích: 359.99 m²
Số thửa: 347
Diện tích: 360.03 m²
Số thửa: 348
Số thửa: 349
Diện tích: 360.02 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 5.19 ha
Số thửa: 1
Diện tích: 3.14 ha
Số thửa: 11
Diện tích: 5165.25 m²
Diện tích: 3989.88 m²
Diện tích: 1.66 ha
Số thửa: 3
Diện tích: 1.01 ha
Số thửa: 2
Diện tích: 7371.78 m²
Diện tích: 27.31 ha
Diện tích: 25.95 ha
Số thửa: 28
Diện tích: 23.89 ha
Số thửa: 29
Diện tích: 24.83 ha
Số thửa: 4
Diện tích: 1.21 ha
Diện tích: 3.79 ha
Diện tích: 1.39 ha
Số thửa: 24
Diện tích: 1.08 ha
Số thửa: 301
Diện tích: 2.00 ha
Số thửa: 302
Diện tích: 1.99 ha
Số thửa: 452
Diện tích: 3.34 ha
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Số thửa: 309
Số thửa: 451
Diện tích: 4872.47 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 4.94 ha
Diện tích: 1.61 ha
Số thửa: 10
Diện tích: 1.12 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 1.78 ha
Diện tích: 2927.27 m²
Số thửa: 293
Diện tích: 1.04 ha
Số thửa: 6
Diện tích: 1.11 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 2.89 ha
Số thửa: 177
Diện tích: 3353.83 m²
Số thửa: 108
Số tờ: 1
Diện tích: 3425.01 m²
Số thửa: 140
Số thửa: 71
Diện tích: 232.54 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 815.05 m²
Diện tích: 7166.05 m²
Diện tích: 6345.54 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 11.64 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2510.25 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 3344.30 m²
Diện tích: 6167.83 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 1137.56 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 4675.43 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 2344.21 m²
Diện tích: 10.57 ha
Diện tích: 7403.98 m²
Diện tích: 12.15 ha
Diện tích: 3638.90 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Diện tích: 21.87 ha
Diện tích: 4530.49 m²
Diện tích: 3025.34 m²
Diện tích: 26.80 ha
Số thửa: 36
Diện tích: 23.59 ha
Số thửa: 26
Diện tích: 3146.33 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 2.85 ha
Số thửa: 35
Diện tích: 3025.78 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 2221.73 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 3791.05 m²
Số thửa: 311
Diện tích: 2007.59 m²
Số thửa: 87
Số tờ: 2
Diện tích: 5230.94 m²
Số thửa: 471
Diện tích: 1252.44 m²
Số thửa: 190
Số tờ: 26
Diện tích: 6537.26 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 919.25 m²
Số thửa: 109
Diện tích: 3913.04 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 3540.56 m²
Diện tích: 4.39 ha
Số thửa: 160
Diện tích: 2361.38 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 161
Diện tích: 578.45 m²
Số thửa: 151
Diện tích: 901.95 m²
Số thửa: 141
Diện tích: 3341.66 m²
Số thửa: 588
Diện tích: 8672.14 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 1113.69 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 1.15 ha
Diện tích: 1.22 ha