Số thửa: 1
Số tờ: 45
Diện tích: 7.71 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Thị trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25822
Số thửa: 7
Diện tích: 1.64 ha
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 8
Diện tích: 8427.29 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 9
Diện tích: 8412.16 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 8390.65 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 8375.69 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 8349.93 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 8335.01 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 8313.43 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 8298.66 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 8276.97 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 8262.17 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 8820.36 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 8790.13 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 8191.96 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 8176.89 m²
Số tờ: 48
Diện tích: 8150.98 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 8136.17 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 8114.62 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 9347.54 m²
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Số thửa: 4
Diện tích: 8099.78 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 8078.12 m²
Diện tích: 8063.03 m²
Diện tích: 2.45 ha
Diện tích: 7937.30 m²
Diện tích: 7937.44 m²
Diện tích: 1.14 ha
Số tờ: 42
Diện tích: 22.24 ha
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Diện tích: 24.01 ha
Diện tích: 24.80 ha
Diện tích: 21.90 ha
Diện tích: 23.88 ha
Diện tích: 26.97 ha
Số thửa: 35
Số tờ: 50
Diện tích: 317.35 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 317.56 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 317.75 m²
Số thửa: 65
Diện tích: 317.99 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 318.15 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 318.16 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 317.72 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 317.22 m²
Số thửa: 83
Diện tích: 316.75 m²
Số thửa: 84
Diện tích: 316.27 m²
Số thửa: 89
Diện tích: 315.81 m²
Số thửa: 90
Diện tích: 315.31 m²
Diện tích: 14.03 ha
Số thửa: 481
Số tờ: 4
Diện tích: 6659.02 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 279
Diện tích: 1658.35 m²
Số thửa: 275
Diện tích: 1387.97 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 426
Diện tích: 3026.89 m²
Số thửa: 427
Diện tích: 2885.52 m²
Số thửa: 274
Diện tích: 325.43 m²
Số thửa: 280
Diện tích: 340.30 m²
Số thửa: 50
Số tờ: 22
Diện tích: 5291.04 m²
Diện tích: 1172.72 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 6960.11 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 1551.97 m²
Số thửa: 98
Số tờ: 21
Diện tích: 24.99 ha
Số thửa: 91
Diện tích: 24.56 ha
Diện tích: 2188.38 m²
Số thửa: 110
Diện tích: 1.54 ha
Số tờ: 35
Diện tích: 5056.23 m²
Diện tích: 24.31 ha
Số thửa: 59
Diện tích: 25.06 ha
Số thửa: 58
Diện tích: 20.88 ha
Số thửa: 33
Diện tích: 14.64 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 29
Diện tích: 4.53 ha
Số thửa: 30
Diện tích: 2.37 ha
Số thửa: 28
Diện tích: 1.05 ha
Số thửa: 229
Diện tích: 1.19 ha
Số thửa: 210
Diện tích: 1.12 ha
Số thửa: 104
Diện tích: 2396.80 m²
Số thửa: 209
Diện tích: 9480.09 m²
Số thửa: 119
Diện tích: 1.35 ha
Loại đất: HNK, Đất trồng cây hằng năm khác
Số tờ: 16
Diện tích: 8853.20 m²
Diện tích: 8722.52 m²
Số thửa: 278
Diện tích: 1.16 ha
Số thửa: 277
Diện tích: 1.28 ha
Số thửa: 269
Diện tích: 614.62 m²
Số thửa: 270
Diện tích: 7626.24 m²
Số thửa: 272
Diện tích: 1.01 ha
Số thửa: 232
Diện tích: 8697.08 m²
Số tờ: 25
Diện tích: 8.31 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 3.56 ha
Diện tích: 1511.76 m²
Số tờ: 44
Diện tích: 4644.08 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 9345.90 m²
Diện tích: 6706.96 m²
Số thửa: 41
Diện tích: 7991.98 m²
Diện tích: 2.21 ha
Diện tích: 1.29 ha
Diện tích: 6860.05 m²
Diện tích: 5505.02 m²
Diện tích: 15.34 ha
Diện tích: 141.78 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số tờ: 43
Diện tích: 10.07 ha
Số thửa: 107
Số tờ: 38
Diện tích: 4449.14 m²
Số thửa: 108
Diện tích: 1.15 ha
Số tờ: 39
Diện tích: 6691.66 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 3964.94 m²