Số thửa: 1
Số tờ: 77
Diện tích: 23.28 ha
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Địa chỉ: Xã Phước Thuận, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26623
Số thửa: 2
Diện tích: 2.49 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số tờ: 67
Diện tích: 6.78 ha
Số thửa: 152
Số tờ: 17
Diện tích: 18.82 ha
Số thửa: 51
Số tờ: 59
Diện tích: 140.20 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 27
Diện tích: 200.20 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 28
Số thửa: 53
Diện tích: 153.40 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 199.60 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 54
Diện tích: 103.10 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 200.50 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 1427.40 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 37.90 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 975.00 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 158.80 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 177.90 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 1.58 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 24
Diện tích: 204.40 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 2.05 ha
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 32
Diện tích: 6046.10 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 681.60 m²
Số thửa: 3
Số tờ: 68
Diện tích: 7.62 ha
Số thửa: 4
Diện tích: 6.91 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 1.80 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 4.68 ha
Diện tích: 1292.60 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 1.37 ha
Số thửa: 16
Số tờ: 69
Diện tích: 7.50 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 19
Diện tích: 9837.00 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 4.07 ha
Số thửa: 21
Diện tích: 2.78 ha
Diện tích: 6.03 ha
Số thửa: 23
Diện tích: 1.31 ha
Diện tích: 1.97 ha
Số thửa: 25
Diện tích: 1.22 ha
Diện tích: 9.93 ha
Diện tích: 5291.00 m²
Diện tích: 2.38 ha
Số thửa: 45
Diện tích: 2.23 ha
Số thửa: 100
Số tờ: 18
Diện tích: 5.99 ha
Số thửa: 101
Số tờ: 13
Diện tích: 4.22 ha
Số thửa: 37
Số tờ: 7
Diện tích: 13.97 ha
Diện tích: 3.75 ha
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Diện tích: 52.34 ha
Diện tích: 7.34 ha
Diện tích: 907.00 m²
Diện tích: 1904.20 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 691.10 m²
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Số thửa: 17
Diện tích: 1768.60 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 1748.60 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 1084.00 m²
Diện tích: 3034.50 m²
Diện tích: 3.05 ha
Diện tích: 515.00 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 488.40 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 1635.30 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 4251.20 m²
Số tờ: 14
Diện tích: 3.17 ha
Diện tích: 156.20 m²
Diện tích: 231.90 m²
Diện tích: 206.00 m²
Diện tích: 200.30 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 97.60 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 109.10 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 200.40 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 179.80 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 18.40 m²
Diện tích: 201.40 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 74.00 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 66.40 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 1947.50 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 133.90 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 90.10 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 202.10 m²
Số thửa: 36
Số tờ: 3
Diện tích: 1.73 km²
Diện tích: 590.80 m²
Diện tích: 35.80 ha
Diện tích: 1.10 ha
Diện tích: 1690.70 m²
Số tờ: 60
Diện tích: 7638.10 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 2833.50 m²
Diện tích: 15.63 ha
Diện tích: 2.52 ha
Diện tích: 2.70 ha
Số tờ: 61
Diện tích: 5.27 ha
Số thửa: 9
Diện tích: 42.70 m²
Diện tích: 3.11 ha
Diện tích: 10.47 ha
Số tờ: 62
Diện tích: 32.72 ha
Diện tích: 4797.40 m²
Diện tích: 3472.10 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 3294.70 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 462.00 m²
Số tờ: 8
Diện tích: 24.35 ha
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Diện tích: 6839.20 m²
Diện tích: 1083.60 m²