Số thửa: 50
Số tờ: 19
Diện tích: 2129.50 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26626
Số thửa: 53
Diện tích: 1892.20 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 610
Số tờ: 71
Diện tích: 1.08 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 215
Số tờ: 13
Diện tích: 1.38 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 3
Số tờ: 14
Diện tích: 1.04 ha
Số thửa: 96
Số tờ: 33
Diện tích: 2432.30 m²
Số thửa: 402
Diện tích: 1465.20 m²
Số thửa: 99
Diện tích: 771.60 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 101
Diện tích: 333.90 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 646.20 m²
Số thửa: 248
Diện tích: 50.30 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 242.40 m²
Số thửa: 256
Diện tích: 60.20 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 31.20 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 102
Diện tích: 276.80 m²
Số thửa: 251
Diện tích: 5.20 m²
Số thửa: 100
Diện tích: 562.90 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 232.20 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 603.60 m²
Số thửa: 415
Diện tích: 172.10 m²
Số thửa: 409
Diện tích: 37.70 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 700.60 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 567.50 m²
Số thửa: 89
Diện tích: 97.20 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 541.50 m²
Số thửa: 258
Diện tích: 27.90 m²
Số thửa: 88
Diện tích: 17.20 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 571.60 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 263.70 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 1352.00 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 387.30 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 410
Diện tích: 1.00 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 170.20 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 1383.00 m²
Số thửa: 265
Diện tích: 140.50 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 187.00 m²
Số thửa: 223
Diện tích: 9.30 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 454.60 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 372.20 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 420.20 m²
Số thửa: 423
Diện tích: 3121.67 m²
Loại đất: BHK+LUC, Đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 422
Diện tích: 2074.07 m²
Loại đất: LUK+NTS, Đất trồng lúa còn lại, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 421
Diện tích: 2077.91 m²
Số thửa: 235
Số tờ: 29
Diện tích: 472.50 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 171
Diện tích: 92.30 m²
Số thửa: 234
Diện tích: 93.90 m²
Số thửa: 33
Số tờ: 36
Diện tích: 463.70 m²
Số thửa: 230
Diện tích: 302.50 m²
Số thửa: 236
Diện tích: 420.10 m²
Số thửa: 180
Diện tích: 1823.20 m²
Số thửa: 231
Diện tích: 211.60 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 175.00 m²
Số thửa: 227
Diện tích: 670.60 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 277.90 m²
Số thửa: 261
Số thửa: 146
Diện tích: 319.70 m²
Số thửa: 255
Diện tích: 610.40 m²
Số thửa: 260
Diện tích: 355.60 m²
Số thửa: 237
Diện tích: 367.80 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 189.50 m²
Diện tích: 491.90 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 334.00 m²
Số thửa: 257
Diện tích: 113.60 m²
Số thửa: 166
Diện tích: 1080.90 m²
Diện tích: 285.10 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 458.90 m²
Số thửa: 207
Diện tích: 486.50 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 322.40 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 35
Diện tích: 170.10 m²
Số thửa: 48
Diện tích: 1105.10 m²
Diện tích: 118.80 m²
Diện tích: 192.70 m²
Diện tích: 116.90 m²
Số tờ: 68
Diện tích: 376.90 m²
Số tờ: 35
Diện tích: 547.60 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 1218.50 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 33.50 m²
Diện tích: 1252.50 m²
Diện tích: 117.20 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 195.40 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 55.80 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 304.80 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 285.20 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 607.30 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 311.00 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 292.10 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 283.80 m²
Số thửa: 250
Số tờ: 28
Diện tích: 272.60 m²
Số thửa: 190
Diện tích: 534.20 m²
Loại đất: ONT+LUC, Đất ở tại nông thôn, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 202
Diện tích: 1627.80 m²
Số thửa: 201
Diện tích: 411.40 m²
Số thửa: 191
Diện tích: 164.40 m²
Số thửa: 192
Diện tích: 407.70 m²
Số thửa: 188
Diện tích: 272.80 m²
Diện tích: 506.40 m²
Diện tích: 242.60 m²
Số thửa: 232
Diện tích: 746.90 m²
Diện tích: 13.20 m²
Số thửa: 238
Diện tích: 672.00 m²
Diện tích: 1084.70 m²