Số thửa: 356
Số tờ: 1
Diện tích: 15.19 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Xã Hòa Hưng, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26644
Số thửa: 155
Số tờ: 15
Diện tích: 3918.00 m²
Số thửa: 74
Số tờ: 25
Diện tích: 1.21 ha
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 342
Số tờ: 39
Diện tích: 234.40 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 50
Số tờ: 45
Diện tích: 572.60 m²
Số thửa: 507
Số tờ: 29
Diện tích: 12.50 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 36
Diện tích: 1790.90 m²
Số thửa: 343
Diện tích: 387.60 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 628.01 m²
Số thửa: 119
Diện tích: 3718.00 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 1909.00 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 3.27 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 242
Diện tích: 657.05 m²
Số thửa: 314
Diện tích: 830.30 m²
Số thửa: 312
Diện tích: 280.30 m²
Số thửa: 243
Diện tích: 686.56 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 1360.90 m²
Số thửa: 313
Diện tích: 360.20 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 686.70 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 722.77 m²
Số thửa: 508
Diện tích: 677.70 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 962.70 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 742.04 m²
Số thửa: 509
Diện tích: 873.20 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 2260.00 m²
Số thửa: 510
Diện tích: 1087.50 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 2298.00 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 4590.00 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 6579.40 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 12
Diện tích: 2672.00 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 1241.40 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 1307.00 m²
Số thửa: 117
Diện tích: 1932.00 m²
Số thửa: 513
Diện tích: 363.00 m²
Số thửa: 512
Diện tích: 388.10 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 2131.00 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 997.60 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 1339.30 m²
Diện tích: 483.20 m²
Số thửa: 518
Diện tích: 962.10 m²
Số thửa: 65
Diện tích: 996.40 m²
Số thửa: 39
Số tờ: 34
Diện tích: 1152.54 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 716.25 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 41
Diện tích: 362.18 m²
Loại đất: ONT+CLN+BH, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm, Mã không hợp lệ
Số tờ: 3
Diện tích: 38.95 ha
Diện tích: 1986.53 m²
Số thửa: 32
Số tờ: 35
Diện tích: 267.00 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 557.50 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 395.70 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 600.10 m²
Số thửa: 1
Số tờ: 37
Diện tích: 2224.30 m²
Diện tích: 2123.20 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 225.00 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 28
Diện tích: 191.40 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 171.70 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 621.20 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 295.50 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 282.60 m²
Loại đất: DDT, Mã không hợp lệ
Số thửa: 23
Diện tích: 59.20 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 336.60 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 678.60 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 337.10 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 334.60 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 5636.70 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 2345.60 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 8223.40 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 1.62 ha
Số thửa: 169
Số tờ: 78
Diện tích: 3963.80 m²
Diện tích: 4198.80 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 1851.40 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 1874.50 m²
Diện tích: 1961.40 m²
Số tờ: 4
Diện tích: 1.50 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 1988.10 m²
Diện tích: 4794.20 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 2174.90 m²
Số thửa: 180
Số tờ: 13
Diện tích: 24.05 ha
Số tờ: 52
Diện tích: 4657.10 m²
Số tờ: 51
Diện tích: 5335.80 m²
Diện tích: 5230.70 m²
Số thửa: 128
Diện tích: 1134.40 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 5002.60 m²
Diện tích: 3299.60 m²
Diện tích: 1.88 ha
Số tờ: 46
Diện tích: 1.05 ha
Diện tích: 1.11 ha
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Số thửa: 16
Diện tích: 805.60 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 749.50 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 1214.30 m²
Số thửa: 158
Diện tích: 555.80 m²
Diện tích: 1936.20 m²
Số thửa: 141
Diện tích: 635.40 m²
Diện tích: 426.00 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 184.10 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 261.10 m²
Diện tích: 416.80 m²
Diện tích: 1065.00 m²
Diện tích: 2180.80 m²
Diện tích: 86.30 m²
Diện tích: 818.30 m²