Số thửa: 121
Số tờ: 11
Diện tích: 4.49 ha
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Địa chỉ: Xã Bưng Riềng, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26653
Số thửa: 117
Diện tích: 4.02 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 119
Diện tích: 7.03 ha
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Số thửa: 1
Diện tích: 3.66 km²
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Số thửa: 120
Diện tích: 3.34 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 3
Số tờ: 10
Diện tích: 8092.10 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 427.30 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 5
Diện tích: 2.27 ha
Số thửa: 122
Diện tích: 4.30 ha
Số thửa: 124
Diện tích: 638.10 m²
Diện tích: 398.40 m²
Số thửa: 395
Số tờ: 12
Diện tích: 12.44 ha
Số thửa: 571
Diện tích: 40.68 ha
Số thửa: 574
Diện tích: 4826.20 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 1826.00 m²
Diện tích: 2824.00 m²
Số tờ: 9
Diện tích: 2.31 km²
Diện tích: 5.61 ha
Số thửa: 6
Diện tích: 12.54 ha
Loại đất: ,
Diện tích: 555.30 m²
Diện tích: 6.42 km²
Diện tích: 23.70 ha
Số thửa: 4
Diện tích: 11.60 ha
Diện tích: 5731.40 m²
Diện tích: 8020.10 m²
Số thửa: 102
Số tờ: 8
Diện tích: 3003.20 m²
Số tờ: 19
Diện tích: 1456.80 m²
Diện tích: 18.34 ha
Số thửa: 101
Diện tích: 3982.80 m²
Diện tích: 1.29 ha
Số thửa: 287
Số tờ: 39
Diện tích: 2902.30 m²
Diện tích: 5755.00 m²
Diện tích: 10.73 km²
Số thửa: 68
Diện tích: 77.07 ha
Diện tích: 3493.50 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 125
Diện tích: 403.60 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 1062.00 m²
Diện tích: 1.37 ha
Diện tích: 2.90 ha
Số thửa: 62
Diện tích: 13.74 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 65
Diện tích: 5.73 ha
Số thửa: 61
Diện tích: 2.76 ha
Số thửa: 64
Diện tích: 3.13 ha
Số thửa: 63
Diện tích: 2.48 ha
Diện tích: 4192.70 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 12.00 ha
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Số thửa: 104
Diện tích: 2148.90 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 4368.70 m²
Số tờ: 13
Diện tích: 262.50 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 1775.07 m²
Diện tích: 1.38 ha
Số thửa: 66
Diện tích: 599.90 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 120.00 m²
Diện tích: 864.50 m²
Diện tích: 885.90 m²
Diện tích: 1.16 ha
Số tờ: 17
Diện tích: 5642.60 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 13
Diện tích: 9787.90 m²
Số tờ: 18
Diện tích: 1315.60 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 5253.90 m²
Diện tích: 1.31 ha
Số thửa: 29
Số tờ: 16
Diện tích: 664.20 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 6193.10 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 1179.20 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 133
Số tờ: 3
Diện tích: 439.40 m²
Số thửa: 34
Số tờ: 1
Diện tích: 22.63 ha
Số thửa: 138
Diện tích: 4849.30 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 4948.90 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 603.10 m²
Số thửa: 140
Diện tích: 125.40 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Số thửa: 19
Diện tích: 7067.80 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 1.96 ha
Số thửa: 17
Diện tích: 868.70 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 3.71 ha
Số thửa: 40
Diện tích: 397.20 m²
Diện tích: 2.02 ha
Diện tích: 125.50 m²
Số thửa: 139
Diện tích: 815.00 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 4.40 ha
Số thửa: 18
Diện tích: 6389.30 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 5946.90 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 2.83 ha
Số thửa: 31
Diện tích: 3476.60 m²
Diện tích: 2.74 ha
Số thửa: 22
Diện tích: 8080.80 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 4625.30 m²
Diện tích: 740.40 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 2.30 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 8
Diện tích: 1.57 ha
Diện tích: 4317.40 m²
Số thửa: 289
Diện tích: 3507.10 m²
Diện tích: 5571.40 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 6353.30 m²
Diện tích: 8563.19 m²
Diện tích: 2511.35 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 1503.75 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 1.34 ha
Số thửa: 45
Diện tích: 4.83 ha
Loại đất: CLN+NTS+LU, Đất trồng cây lâu năm, Đất nuôi trồng thủy sản, Mã không hợp lệ