Số thửa: 418
Số tờ: 12
Diện tích: 343.89 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Tiền Tiến, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
Code: null
Số thửa: 18
Số tờ: 124
Diện tích: 1201.30 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 150.12 m²
Diện tích: 321.10 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số tờ: 24
Diện tích: 173.00 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Code: 1
Số thửa: 8
Số tờ: 1
Diện tích: 30.90 m²
Loại đất: null,
Code: 124
Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 315.64 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Code: 12418
Diện tích: 47.23 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 175.16 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 500.23 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 305.12 m²
Diện tích: 40.06 m²
Diện tích: 299.29 m²
Diện tích: 561.08 m²
Diện tích: 612.50 m²
Diện tích: 1658.28 m²
Diện tích: 2153.42 m²
Diện tích: 1.00 ha
Diện tích: 1.25 ha
Diện tích: 506.75 m²
Diện tích: 123.99 m²
Diện tích: 851.47 m²
Diện tích: 589.17 m²
Diện tích: 1077.58 m²
Diện tích: 568.56 m²
Diện tích: 288.31 m²
Diện tích: 767.15 m²
Diện tích: 973.12 m²
Diện tích: 1578.46 m²
Diện tích: 6306.44 m²
Diện tích: 1.73 ha
Diện tích: 2.17 ha
Diện tích: 2.22 ha
Diện tích: 2.50 ha
Diện tích: 560.22 m²
Diện tích: 0.39 m²
Diện tích: 65.32 m²
Diện tích: 579.11 m²
Diện tích: 752.30 m²
Diện tích: 33.16 m²
Diện tích: 26.75 m²
Diện tích: 43.87 m²
Diện tích: 66.14 m²
Diện tích: 567.51 m²
Diện tích: 8.44 m²
Diện tích: 53.81 m²
Diện tích: 785.98 m²
Diện tích: 2378.17 m²
Diện tích: 525.41 m²
Diện tích: 1253.94 m²
Diện tích: 561.65 m²
Diện tích: 1609.08 m²
Diện tích: 765.82 m²
Diện tích: 1253.38 m²
Diện tích: 569.11 m²
Diện tích: 1138.86 m²
Diện tích: 401.15 m²
Diện tích: 641.93 m²
Diện tích: 150.07 m²
Diện tích: 633.59 m²
Diện tích: 7372.19 m²
Diện tích: 1.02 ha
Diện tích: 1.06 ha
Diện tích: 1.08 ha
Diện tích: 1.24 ha
Diện tích: 1.27 ha
Diện tích: 1.30 ha
Diện tích: 1.39 ha
Diện tích: 1.41 ha
Diện tích: 1.66 ha
Diện tích: 1.70 ha
Diện tích: 1.90 ha
Diện tích: 1457.51 m²
Diện tích: 1359.07 m²
Diện tích: 1483.49 m²
Diện tích: 1222.22 m²
Diện tích: 581.86 m²
Diện tích: 1197.33 m²
Diện tích: 97.82 m²
Diện tích: 48.06 m²
Diện tích: 201.83 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Diện tích: 50.96 m²
Diện tích: 243.08 m²
Diện tích: 66.46 m²
Diện tích: 1.82 ha
Diện tích: 176.40 m²
Diện tích: 86.52 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 143.28 m²
Diện tích: 143.97 m²
Diện tích: 174.13 m²
Diện tích: 169.63 m²
Diện tích: 307.32 m²
Diện tích: 161.87 m²
Diện tích: 174.19 m²
Diện tích: 167.61 m²
Diện tích: 163.96 m²
Diện tích: 86.58 m²
Diện tích: 206.77 m²