Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 4478.06 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12400
Diện tích: 7.58 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 212.94 m²
Diện tích: 570.11 m²
Diện tích: 279.27 m²
Diện tích: 641.78 m²
Diện tích: 1176.71 m²
Diện tích: 1629.13 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 1893.59 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2413.94 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 4469.94 m²
Diện tích: 746.21 m²
Diện tích: 348.87 m²
Diện tích: 574.11 m²
Diện tích: 3927.20 m²
Diện tích: 391.28 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 3047.56 m²
Diện tích: 886.98 m²
Diện tích: 141.44 m²
Diện tích: 175.17 m²
Diện tích: 130.24 m²
Diện tích: 517.04 m²
Diện tích: 998.85 m²
Diện tích: 3.30 ha
Diện tích: 15.84 m²
Diện tích: 208.41 m²
Diện tích: 49.51 m²
Diện tích: 98.44 m²
Diện tích: 6474.69 m²
Diện tích: 2886.12 m²
Diện tích: 3800.90 m²
Diện tích: 5173.53 m²
Diện tích: 105.60 m²
Diện tích: 5588.85 m²
Diện tích: 1507.14 m²
Diện tích: 9565.95 m²
Diện tích: 1702.96 m²
Diện tích: 4930.63 m²
Diện tích: 1557.27 m²
Diện tích: 1053.95 m²
Diện tích: 108.76 m²
Diện tích: 1390.66 m²
Diện tích: 9575.12 m²
Diện tích: 9602.80 m²
Diện tích: 7939.53 m²
Diện tích: 443.94 m²
Diện tích: 5062.69 m²
Diện tích: 647.66 m²
Diện tích: 285.50 m²
Diện tích: 3895.11 m²
Diện tích: 4012.74 m²
Diện tích: 4503.34 m²
Diện tích: 3166.94 m²
Diện tích: 4686.09 m²
Diện tích: 5011.76 m²
Diện tích: 5273.60 m²
Diện tích: 3200.34 m²
Diện tích: 2876.23 m²
Diện tích: 3422.55 m²
Diện tích: 4958.22 m²
Diện tích: 1920.46 m²
Diện tích: 1386.60 m²
Diện tích: 5327.48 m²
Diện tích: 7495.84 m²
Diện tích: 7499.41 m²
Diện tích: 8158.41 m²
Diện tích: 9415.28 m²
Diện tích: 1.20 ha
Diện tích: 1.31 ha
Diện tích: 1390.26 m²
Diện tích: 2001.32 m²
Diện tích: 7100.05 m²
Diện tích: 8181.03 m²
Diện tích: 7.90 ha
Diện tích: 245.79 m²
Diện tích: 588.47 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 779.49 m²
Diện tích: 357.60 m²
Diện tích: 1908.74 m²
Diện tích: 1010.58 m²
Diện tích: 1908.53 m²
Diện tích: 1326.87 m²
Diện tích: 709.37 m²
Diện tích: 503.32 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 269.99 m²
Diện tích: 316.26 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 908.99 m²
Diện tích: 239.18 m²
Diện tích: 632.05 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 247.56 m²
Diện tích: 1767.69 m²
Diện tích: 156.04 m²
Diện tích: 1638.44 m²
Diện tích: 456.68 m²
Diện tích: 352.40 m²
Diện tích: 1038.99 m²
Diện tích: 1017.29 m²
Diện tích: 606.42 m²
Diện tích: 547.36 m²