Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 150.80 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Thị trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12391
Diện tích: 169.95 m²
Diện tích: 609.35 m²
Diện tích: 7750.31 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 7760.63 m²
Diện tích: 45.98 m²
Diện tích: 55.21 m²
Diện tích: 74.14 m²
Diện tích: 104.50 m²
Diện tích: 126.92 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 143.39 m²
Diện tích: 159.27 m²
Diện tích: 180.89 m²
Diện tích: 216.64 m²
Diện tích: 304.17 m²
Diện tích: 311.07 m²
Diện tích: 455.67 m²
Diện tích: 656.07 m²
Diện tích: 928.03 m²
Diện tích: 1028.13 m²
Diện tích: 1243.60 m²
Diện tích: 196.91 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Diện tích: 272.21 m²
Diện tích: 3259.31 m²
Diện tích: 3685.28 m²
Diện tích: 620.79 m²
Diện tích: 10.51 m²
Diện tích: 20.10 m²
Diện tích: 1.23 ha
Diện tích: 755.90 m²
Diện tích: 8.88 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 128.67 m²
Diện tích: 62.34 m²
Diện tích: 13.90 m²
Diện tích: 128.45 m²
Diện tích: 54.21 m²
Diện tích: 128.05 m²
Diện tích: 24.06 m²
Diện tích: 112.62 m²
Diện tích: 426.43 m²
Diện tích: 6725.06 m²
Diện tích: 6818.62 m²
Diện tích: 66.14 m²
Diện tích: 364.11 m²
Diện tích: 100.68 m²
Diện tích: 62.32 m²
Diện tích: 2638.57 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 480.76 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 231.02 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Diện tích: 66.73 m²
Diện tích: 34.31 m²
Diện tích: 7068.12 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 6832.94 m²
Diện tích: 380.88 m²
Diện tích: 5570.60 m²
Diện tích: 7898.67 m²
Diện tích: 9700.11 m²
Diện tích: 1.01 ha
Diện tích: 1.10 ha
Diện tích: 0.66 m²
Diện tích: 2.32 m²
Diện tích: 235.37 m²
Diện tích: 346.87 m²
Diện tích: 101.00 m²
Diện tích: 367.36 m²
Diện tích: 135.82 m²
Diện tích: 828.21 m²
Diện tích: 5986.63 m²
Diện tích: 1820.84 m²
Diện tích: 908.53 m²
Diện tích: 3137.94 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 444.68 m²
Diện tích: 390.19 m²
Diện tích: 1717.86 m²
Diện tích: 225.12 m²
Diện tích: 148.86 m²
Diện tích: 2329.18 m²
Loại đất: DBV, Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin
Diện tích: 1563.18 m²
Diện tích: 619.97 m²
Diện tích: 412.56 m²
Diện tích: 2908.34 m²
Diện tích: 1015.57 m²
Diện tích: 414.48 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 132.66 m²
Diện tích: 775.02 m²
Diện tích: 3237.99 m²
Diện tích: 4111.98 m²
Diện tích: 5328.04 m²
Diện tích: 6505.78 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 1.19 ha
Diện tích: 1.70 ha
Diện tích: 3207.81 m²
Diện tích: 88.55 m²
Diện tích: 130.22 m²
Diện tích: 130.62 m²
Diện tích: 19.17 m²
Diện tích: 208.08 m²
Diện tích: 57.77 m²
Diện tích: 85.67 m²