Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 43.31 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Thành Công, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12274
Diện tích: 1.15 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 604.28 m²
Diện tích: 1.19 ha
Diện tích: 4340.28 m²
Diện tích: 1.72 ha
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1.30 ha
Diện tích: 5224.67 m²
Diện tích: 2498.95 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 3481.89 m²
Diện tích: 5988.26 m²
Diện tích: 1219.20 m²
Diện tích: 2431.62 m²
Diện tích: 4952.65 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 239.48 m²
Diện tích: 920.21 m²
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Diện tích: 1580.78 m²
Diện tích: 1961.39 m²
Diện tích: 8299.11 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 7947.65 m²
Diện tích: 70.96 m²
Diện tích: 66.89 m²
Diện tích: 8579.49 m²
Diện tích: 201.57 m²
Diện tích: 1.29 ha
Diện tích: 172.52 m²
Diện tích: 8335.67 m²
Diện tích: 1.45 ha
Diện tích: 1.20 ha
Diện tích: 1901.79 m²
Diện tích: 241.94 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 222.17 m²
Diện tích: 44.53 m²
Diện tích: 150.64 m²
Diện tích: 3018.85 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 6845.72 m²
Diện tích: 1063.14 m²
Diện tích: 6816.15 m²
Diện tích: 61.85 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 102.85 m²
Diện tích: 4494.33 m²
Diện tích: 3798.85 m²
Diện tích: 1.12 ha
Diện tích: 2.99 ha
Diện tích: 6663.76 m²
Diện tích: 1.13 ha
Diện tích: 6277.71 m²
Diện tích: 3955.94 m²
Diện tích: 5372.40 m²
Diện tích: 3781.92 m²
Diện tích: 6055.59 m²
Diện tích: 935.68 m²
Diện tích: 1015.21 m²
Diện tích: 3259.08 m²
Diện tích: 961.43 m²
Diện tích: 394.10 m²
Diện tích: 261.52 m²
Diện tích: 654.48 m²
Diện tích: 3132.14 m²
Diện tích: 6439.34 m²
Diện tích: 2687.75 m²
Diện tích: 635.73 m²
Diện tích: 4979.46 m²
Diện tích: 5711.10 m²
Diện tích: 5392.99 m²
Diện tích: 974.40 m²
Diện tích: 5788.40 m²
Diện tích: 1212.15 m²
Diện tích: 5790.93 m²
Diện tích: 224.02 m²
Diện tích: 1.77 ha
Diện tích: 1.24 ha
Diện tích: 5865.04 m²
Diện tích: 3210.07 m²
Diện tích: 1089.28 m²
Diện tích: 8011.99 m²
Diện tích: 4393.55 m²
Diện tích: 168.37 m²
Diện tích: 111.63 m²
Diện tích: 422.79 m²
Diện tích: 1978.52 m²
Diện tích: 20.86 m²
Diện tích: 4377.29 m²
Diện tích: 2481.91 m²
Diện tích: 1.69 ha
Diện tích: 1.00 ha
Diện tích: 2804.18 m²
Diện tích: 435.05 m²
Diện tích: 1.82 ha
Diện tích: 1.18 ha
Diện tích: 614.06 m²
Diện tích: 655.72 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 1.55 ha
Diện tích: 1.27 ha
Diện tích: 4261.67 m²
Diện tích: 561.13 m²
Diện tích: 1.21 ha
Diện tích: 1486.90 m²