Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 6752.81 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Chí Tân, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12265
Diện tích: 4.48 ha
Diện tích: 1.42 ha
Diện tích: 5.47 ha
Diện tích: 1.16 ha
Diện tích: 2.03 ha
Diện tích: 4671.52 m²
Diện tích: 8055.12 m²
Diện tích: 3.59 ha
Diện tích: 574.75 m²
Diện tích: 172.74 m²
Diện tích: 9952.52 m²
Diện tích: 7028.35 m²
Diện tích: 6636.53 m²
Diện tích: 2295.03 m²
Diện tích: 6940.39 m²
Diện tích: 170.58 m²
Diện tích: 94.88 m²
Diện tích: 1.03 ha
Diện tích: 1855.27 m²
Diện tích: 996.62 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 368.18 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 3274.29 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 88.28 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 434.71 m²
Diện tích: 4870.60 m²
Diện tích: 4276.22 m²
Diện tích: 668.77 m²
Diện tích: 3085.04 m²
Diện tích: 874.79 m²
Diện tích: 4887.92 m²
Diện tích: 1.34 ha
Diện tích: 1099.30 m²
Diện tích: 5118.64 m²
Diện tích: 3.45 ha
Diện tích: 4039.79 m²
Diện tích: 890.75 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 524.56 m²
Diện tích: 420.75 m²
Diện tích: 340.01 m²
Diện tích: 295.73 m²
Diện tích: 459.11 m²
Diện tích: 278.18 m²
Diện tích: 3.72 ha
Diện tích: 6689.42 m²
Diện tích: 39.82 m²
Diện tích: 263.39 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 3443.97 m²
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 3.56 ha
Diện tích: 1992.39 m²
Diện tích: 2555.90 m²
Diện tích: 1658.37 m²
Diện tích: 3485.71 m²
Diện tích: 3373.91 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 2.72 ha
Diện tích: 1.93 ha
Diện tích: 3.62 ha
Diện tích: 4268.96 m²
Diện tích: 6385.60 m²
Diện tích: 370.68 m²
Diện tích: 717.03 m²
Diện tích: 1505.32 m²
Diện tích: 4807.09 m²
Diện tích: 451.43 m²
Diện tích: 507.52 m²
Diện tích: 3526.15 m²
Diện tích: 2.81 ha
Diện tích: 2.00 ha
Diện tích: 1.38 ha
Diện tích: 1.94 ha
Diện tích: 2.43 ha
Diện tích: 2.06 ha
Diện tích: 1.52 ha
Diện tích: 2239.36 m²
Diện tích: 3590.56 m²
Diện tích: 1764.88 m²
Diện tích: 1717.51 m²
Diện tích: 5562.00 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 5870.44 m²
Diện tích: 7309.18 m²
Diện tích: 2946.96 m²
Diện tích: 5199.76 m²
Diện tích: 2994.48 m²
Diện tích: 4782.73 m²
Diện tích: 6720.90 m²
Diện tích: 45.07 m²
Diện tích: 9037.19 m²
Diện tích: 4.11 m²
Diện tích: 4854.24 m²
Diện tích: 266.96 m²
Diện tích: 212.09 m²
Diện tích: 19.67 m²
Diện tích: 119.17 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 60.91 m²
Diện tích: 8515.67 m²
Diện tích: 7026.86 m²
Diện tích: 932.07 m²
Diện tích: 1938.18 m²
Diện tích: 249.71 m²