Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 4367.97 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Địa chỉ: Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12229
Diện tích: 6.22 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 5292.93 m²
Diện tích: 7222.65 m²
Diện tích: 1.39 ha
Diện tích: 1.81 ha
Diện tích: 2.90 ha
Diện tích: 8897.85 m²
Diện tích: 3014.66 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 2.22 ha
Diện tích: 2.39 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 3.09 ha
Diện tích: 1.76 ha
Diện tích: 1.44 ha
Diện tích: 6572.13 m²
Diện tích: 2834.03 m²
Diện tích: 1.14 ha
Diện tích: 5838.54 m²
Diện tích: 4.50 ha
Diện tích: 2.42 ha
Diện tích: 3.42 ha
Diện tích: 3.30 ha
Diện tích: 2.79 ha
Diện tích: 9031.75 m²
Diện tích: 1.33 ha
Diện tích: 4510.09 m²
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Diện tích: 61.47 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 416.95 m²
Diện tích: 1.12 ha
Diện tích: 847.39 m²
Diện tích: 204.43 m²
Diện tích: 293.31 m²
Diện tích: 6417.15 m²
Diện tích: 60.51 m²
Diện tích: 2406.83 m²
Diện tích: 4557.92 m²
Diện tích: 296.56 m²
Diện tích: 6252.94 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 112.80 m²
Diện tích: 4617.74 m²
Diện tích: 193.56 m²
Diện tích: 735.37 m²
Diện tích: 488.82 m²
Diện tích: 901.99 m²
Diện tích: 109.25 m²
Diện tích: 1867.19 m²
Diện tích: 3030.13 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 3.55 ha
Diện tích: 679.09 m²
Diện tích: 224.32 m²
Diện tích: 116.38 m²
Diện tích: 1.27 ha
Diện tích: 257.61 m²
Diện tích: 2.17 ha
Diện tích: 91.96 m²
Diện tích: 1096.99 m²
Diện tích: 1.21 ha
Diện tích: 6320.97 m²
Diện tích: 159.64 m²
Diện tích: 243.90 m²
Diện tích: 9480.91 m²
Diện tích: 920.88 m²
Diện tích: 72.09 m²
Diện tích: 1255.16 m²
Diện tích: 634.89 m²
Diện tích: 48.06 m²
Diện tích: 62.81 m²
Diện tích: 280.46 m²
Diện tích: 27.79 m²
Diện tích: 6149.29 m²
Diện tích: 106.54 m²
Diện tích: 2271.72 m²
Diện tích: 5573.15 m²
Diện tích: 638.92 m²
Diện tích: 1.57 ha
Diện tích: 2713.09 m²
Diện tích: 9543.84 m²
Diện tích: 342.08 m²
Diện tích: 4348.73 m²
Diện tích: 102.05 m²
Diện tích: 3526.45 m²
Diện tích: 213.87 m²
Diện tích: 9082.28 m²
Diện tích: 8.31 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 1.19 ha
Diện tích: 334.11 m²
Diện tích: 512.11 m²
Diện tích: 476.95 m²
Diện tích: 1.71 ha
Diện tích: 2606.43 m²
Diện tích: 1503.03 m²
Diện tích: 171.63 m²
Diện tích: 2074.23 m²
Diện tích: 3.10 ha
Diện tích: 1592.74 m²
Diện tích: 1.66 ha
Diện tích: 12.90 m²
Diện tích: 4393.55 m²