Số thửa: 16
Số tờ: 22
Diện tích: 1.40 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Tân Long, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Code: 25879
Số thửa: 18
Diện tích: 1.09 ha
Số thửa: 41
Diện tích: 20.46 ha
Số thửa: 17
Diện tích: 8294.05 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 1.03 ha
Số thửa: 14
Diện tích: 1.91 ha
Số thửa: 13
Diện tích: 2.80 ha
Số thửa: 42
Diện tích: 9.29 ha
Số thửa: 55
Số thửa: 147
Diện tích: 26.77 ha
Số thửa: 54
Diện tích: 4798.17 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 12
Diện tích: 1.59 ha
Số thửa: 53
Diện tích: 8731.57 m²
Số thửa: 145
Diện tích: 1.23 ha
Số thửa: 11
Diện tích: 2.25 ha
Số thửa: 43
Diện tích: 3462.01 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 6757.79 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 6042.07 m²
Số thửa: 146
Diện tích: 9430.01 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 1.32 ha
Số thửa: 51
Diện tích: 3.36 ha
Số thửa: 153
Diện tích: 1.33 ha
Số thửa: 151
Diện tích: 7926.62 m²
Số thửa: 156
Diện tích: 5864.50 m²
Số thửa: 155
Diện tích: 1.85 ha
Số thửa: 159
Diện tích: 7359.00 m²
Số thửa: 160
Số thửa: 154
Diện tích: 1.20 ha
Số thửa: 158
Diện tích: 5778.43 m²
Số thửa: 161
Diện tích: 6941.57 m²
Số thửa: 157
Diện tích: 9329.40 m²
Số tờ: 33
Diện tích: 4.99 ha
Diện tích: 8173.86 m²
Diện tích: 8084.23 m²
Số thửa: 356
Số tờ: 1
Diện tích: 1160.02 m²
Số thửa: 332
Diện tích: 174.82 m²
Số thửa: 355
Diện tích: 1023.46 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 2536.25 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 71
Diện tích: 333.33 m²
Số thửa: 354
Diện tích: 1041.90 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 3353.86 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 1177.42 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 1560.62 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 4364.50 m²
Số thửa: 269
Diện tích: 152.02 m²
Số thửa: 238
Diện tích: 435.09 m²
Số thửa: 325
Diện tích: 964.27 m²
Diện tích: 1604.56 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 189.47 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 344
Diện tích: 183.95 m²
Số thửa: 246
Diện tích: 257.19 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 899.22 m²
Số thửa: 333
Diện tích: 196.23 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 368.88 m²
Số thửa: 73
Diện tích: 1250.88 m²
Số thửa: 200
Diện tích: 700.82 m²
Số thửa: 405
Diện tích: 186.27 m²
Số thửa: 406
Diện tích: 183.09 m²
Loại đất: ONT+, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 418
Diện tích: 246.04 m²
Số thửa: 419
Diện tích: 309.03 m²
Số thửa: 74
Diện tích: 4142.41 m²
Số thửa: 174
Diện tích: 301.39 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 1405.76 m²
Số thửa: 235
Diện tích: 124.46 m²
Số thửa: 236
Diện tích: 128.24 m²
Số thửa: 272
Diện tích: 127.67 m²
Số thửa: 347
Diện tích: 5158.15 m²
Số thửa: 263
Diện tích: 4002.77 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 458.31 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 1273.38 m²
Số thửa: 172
Diện tích: 464.75 m²
Số thửa: 298
Diện tích: 193.94 m²
Số thửa: 299
Diện tích: 288.78 m²
Số thửa: 385
Diện tích: 137.65 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 177
Diện tích: 422.04 m²
Số thửa: 303
Diện tích: 187.70 m²
Số thửa: 65
Diện tích: 288.21 m²
Số thửa: 214
Diện tích: 303.57 m²
Số thửa: 130
Diện tích: 257.87 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 859.48 m²
Số thửa: 341
Diện tích: 6148.91 m²
Số thửa: 273
Diện tích: 205.87 m²
Số thửa: 348
Diện tích: 186.83 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 3257.23 m²
Số thửa: 382
Diện tích: 210.82 m²
Số thửa: 380
Diện tích: 173.64 m²
Số thửa: 226
Diện tích: 293.90 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 381
Diện tích: 202.22 m²
Số thửa: 315
Diện tích: 188.62 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 485.90 m²
Số thửa: 386
Diện tích: 317.04 m²
Số thửa: 196
Diện tích: 29.86 ha
Số thửa: 3
Diện tích: 8498.00 m²
Số thửa: 247
Diện tích: 321.16 m²
Số thửa: 248
Diện tích: 145.33 m²
Diện tích: 257.54 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 4056.80 m²
Diện tích: 1829.55 m²
Số thửa: 361
Diện tích: 1113.95 m²
Số thửa: 320
Diện tích: 289.08 m²