Số thửa: 1
Số tờ: 14
Diện tích: 3.01 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Code: 25885
Số thửa: 2
Diện tích: 1.43 ha
Số thửa: 3
Diện tích: 2.16 ha
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 4
Diện tích: 2.63 ha
Số thửa: 6
Diện tích: 1.25 ha
Số thửa: 22
Diện tích: 1.02 ha
Số thửa: 7
Diện tích: 1.94 ha
Loại đất: ,
Số thửa: 10
Số tờ: 73
Diện tích: 18.13 ha
Số tờ: 15
Diện tích: 2.37 ha
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Diện tích: 3172.74 m²
Số thửa: 17
Số tờ: 11
Diện tích: 1796.44 m²
Số tờ: 62
Diện tích: 23.73 ha
Diện tích: 24.44 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 25.90 ha
Diện tích: 26.97 ha
Số thửa: 98
Diện tích: 1.65 ha
Số thửa: 76
Số tờ: 13
Diện tích: 2490.61 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 9964.70 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 1.74 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 143
Diện tích: 3037.09 m²
Số thửa: 184
Diện tích: 4236.79 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 189
Diện tích: 559.65 m²
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Số thửa: 190
Diện tích: 425.53 m²
Số thửa: 191
Diện tích: 405.41 m²
Số thửa: 192
Diện tích: 251.73 m²
Số thửa: 193
Diện tích: 224.06 m²
Số thửa: 194
Diện tích: 401.50 m²
Số thửa: 205
Diện tích: 9488.76 m²
Số thửa: 196
Diện tích: 194.67 m²
Số thửa: 195
Diện tích: 202.50 m²
Số thửa: 200
Diện tích: 246.33 m²
Số thửa: 199
Diện tích: 294.86 m²
Số thửa: 198
Diện tích: 262.46 m²
Số thửa: 202
Diện tích: 227.84 m²
Số thửa: 201
Diện tích: 287.79 m²
Số thửa: 204
Diện tích: 318.52 m²
Số thửa: 203
Diện tích: 327.94 m²
Số thửa: 558
Diện tích: 257.95 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 821.92 m²
Số thửa: 313
Diện tích: 770.72 m²
Loại đất: TSN, Đơn vị sự nghiệp công lập
Số thửa: 136
Diện tích: 694.39 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 187
Diện tích: 361.73 m²
Số thửa: 533
Diện tích: 392.43 m²
Số thửa: 534
Diện tích: 320.56 m²
Số thửa: 557
Diện tích: 357.92 m²
Số thửa: 559
Diện tích: 524.98 m²
Số thửa: 209
Diện tích: 731.65 m²
Số thửa: 210
Diện tích: 718.03 m²
Số thửa: 211
Diện tích: 191.45 m²
Số thửa: 212
Diện tích: 236.06 m²
Số thửa: 213
Số thửa: 214
Diện tích: 636.13 m²
Số thửa: 338
Diện tích: 961.81 m²
Số thửa: 197
Diện tích: 2434.48 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 188
Diện tích: 1266.61 m²
Số thửa: 483
Diện tích: 226.08 m²
Số thửa: 135
Diện tích: 384.52 m²
Số thửa: 125
Diện tích: 8132.99 m²
Số thửa: 124
Diện tích: 1240.49 m²
Số thửa: 353
Diện tích: 257.45 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 352
Diện tích: 298.65 m²
Số thửa: 312
Diện tích: 7021.06 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 364.70 m²
Số thửa: 332
Diện tích: 7273.60 m²
Số thửa: 331
Diện tích: 2695.23 m²
Số thửa: 327
Diện tích: 6308.89 m²
Số thửa: 355
Diện tích: 271.82 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 4618.52 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 2078.14 m²
Số thửa: 127
Diện tích: 4133.57 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 2202.24 m²
Số thửa: 126
Diện tích: 7664.54 m²
Số thửa: 131
Diện tích: 4876.64 m²
Số thửa: 130
Diện tích: 1017.32 m²
Số thửa: 529
Diện tích: 1136.70 m²
Số thửa: 373
Diện tích: 1.04 ha
Số thửa: 314
Diện tích: 336.05 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 1127.68 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 591.45 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 413.20 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 913.75 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 855.52 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 529.54 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 1268.00 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 335.10 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 651.55 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 391.02 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 454.44 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 547.74 m²
Số thửa: 120
Diện tích: 1.40 ha
Diện tích: 6410.15 m²
Số thửa: 114
Diện tích: 1939.04 m²
Số thửa: 119
Diện tích: 389.37 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 471.72 m²
Số thửa: 117
Diện tích: 500.57 m²
Số thửa: 112
Diện tích: 497.33 m²
Số thửa: 113
Diện tích: 1472.86 m²
Số thửa: 116
Diện tích: 381.62 m²
Số thửa: 110
Diện tích: 401.17 m²