Thửa đất số: 3
Tờ bản đồ số: 33
Diện tích: 1.19 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã An Long, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dương
Code: 25867
Thửa đất số: 12
Diện tích: 4010.88 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 13
Diện tích: 2.25 ha
Thửa đất số: 27
Tờ bản đồ số: 25
Diện tích: 2.29 ha
Thửa đất số: 28
Diện tích: 1.25 ha
Thửa đất số: 154
Diện tích: 1101.11 m²
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Thửa đất số: 30
Diện tích: 6132.88 m²
Thửa đất số: 166
Diện tích: 1347.74 m²
Thửa đất số: 148
Diện tích: 898.63 m²
Thửa đất số: 145
Diện tích: 5916.31 m²
Thửa đất số: 182
Diện tích: 3694.15 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Thửa đất số: 94
Thửa đất số: 188
Diện tích: 1831.86 m²
Thửa đất số: 186
Diện tích: 1367.11 m²
Thửa đất số: 142
Diện tích: 2188.04 m²
Thửa đất số: 141
Diện tích: 2023.89 m²
Thửa đất số: 140
Diện tích: 1803.50 m²
Thửa đất số: 181
Diện tích: 1120.06 m²
Thửa đất số: 187
Diện tích: 1701.50 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 6768.49 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 5611.86 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 2299.34 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 1.04 ha
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 2.65 ha
Thửa đất số: 133
Diện tích: 6611.78 m²
Thửa đất số: 135
Diện tích: 6115.10 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 5252.28 m²
Thửa đất số: 134
Diện tích: 2102.58 m²
Thửa đất số: 136
Diện tích: 5158.45 m²
Thửa đất số: 101
Diện tích: 8758.11 m²
Thửa đất số: 8
Diện tích: 1.17 ha
Thửa đất số: 9
Diện tích: 9882.51 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 9322.09 m²
Thửa đất số: 39
Diện tích: 4518.80 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 40
Diện tích: 6057.38 m²
Thửa đất số: 43
Diện tích: 1698.37 m²
Thửa đất số: 17
Tờ bản đồ số: 26
Diện tích: 1.01 ha
Thửa đất số: 19
Diện tích: 1.12 ha
Thửa đất số: 21
Diện tích: 8320.61 m²
Thửa đất số: 1
Diện tích: 2.06 ha
Thửa đất số: 108
Diện tích: 3.93 ha
Thửa đất số: 76
Diện tích: 7729.66 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 6954.22 m²
Thửa đất số: 78
Diện tích: 7980.90 m²
Thửa đất số: 80
Diện tích: 1.15 ha
Thửa đất số: 77
Diện tích: 1.33 ha
Thửa đất số: 52
Diện tích: 5.13 ha
Thửa đất số: 79
Diện tích: 1280.50 m²
Thửa đất số: 72
Diện tích: 1.09 ha
Thửa đất số: 120
Thửa đất số: 122
Diện tích: 8577.29 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 1.38 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Thửa đất số: 56
Diện tích: 9123.22 m²
Thửa đất số: 55
Diện tích: 2.08 ha
Thửa đất số: 53
Thửa đất số: 121
Diện tích: 9809.31 m²
Thửa đất số: 51
Diện tích: 5879.65 m²
Thửa đất số: 57
Diện tích: 4183.68 m²
Thửa đất số: 112
Diện tích: 4976.98 m²
Thửa đất số: 105
Diện tích: 8034.20 m²
Thửa đất số: 152
Diện tích: 5496.91 m²
Thửa đất số: 46
Diện tích: 3727.16 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 8334.80 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 4801.36 m²
Thửa đất số: 124
Diện tích: 3112.47 m²
Thửa đất số: 153
Diện tích: 1.34 ha
Diện tích: 6118.93 m²
Diện tích: 2.63 ha
Diện tích: 1.31 ha
Thửa đất số: 22
Diện tích: 1.11 ha
Diện tích: 9801.81 m²
Diện tích: 1.93 ha
Diện tích: 9546.95 m²
Diện tích: 1.85 ha
Thửa đất số: 29
Diện tích: 8920.59 m²
Thửa đất số: 37
Diện tích: 1.32 ha
Thửa đất số: 38
Diện tích: 4785.99 m²
Thửa đất số: 68
Thửa đất số: 85
Diện tích: 6287.64 m²
Thửa đất số: 59
Diện tích: 1.18 ha
Thửa đất số: 61
Diện tích: 7297.11 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 5809.05 m²
Diện tích: 1.68 ha
Thửa đất số: 49
Diện tích: 1.41 ha
Thửa đất số: 50
Diện tích: 1.30 ha
Diện tích: 2.82 ha
Diện tích: 2.10 ha
Diện tích: 4564.15 m²
Diện tích: 9355.74 m²
Diện tích: 3536.95 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 9273.28 m²
Diện tích: 7819.33 m²
Thửa đất số: 16
Thửa đất số: 18
Diện tích: 8809.24 m²
Diện tích: 8749.42 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 7155.02 m²
Thửa đất số: 86
Diện tích: 1.07 ha
Thửa đất số: 95
Diện tích: 4122.22 m²