Số thửa: 25
Số tờ: 28
Diện tích: 136.90 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Địa chỉ: Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Code: 25813
Số thửa: 39
Diện tích: 175.26 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 218.58 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 200.32 m²
Số thửa: 82
Diện tích: 48.03 m²
Số thửa: 263
Diện tích: 273.42 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 41
Diện tích: 148.25 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 23
Diện tích: 81.22 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 209.28 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 127.57 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 78.24 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 74.88 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 44
Diện tích: 84.66 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 62.58 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 137.88 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 11.54 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 48.47 m²
Số thửa: 437
Số tờ: 29
Diện tích: 156.05 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 18
Diện tích: 49.04 m²
Loại đất: ODT+HNK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây hằng năm khác
Số thửa: 17
Diện tích: 58.04 m²
Số thửa: 730
Số tờ: 10
Diện tích: 2.25 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 733
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 735
Diện tích: 8611.84 m²
Số thửa: 902
Diện tích: 591.02 m²
Số thửa: 722
Diện tích: 7165.78 m²
Số thửa: 262
Diện tích: 2.03 ha
Số thửa: 71
Diện tích: 293.92 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 29
Diện tích: 1739.93 m²
Loại đất: ODT+LUK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 271
Diện tích: 266.96 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 88
Diện tích: 304.72 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 223.23 m²
Số thửa: 238
Số tờ: 11
Diện tích: 1.38 ha
Số thửa: 240
Diện tích: 2.34 ha
Số thửa: 380
Diện tích: 1345.69 m²
Số thửa: 327
Diện tích: 350.16 m²
Số thửa: 813
Diện tích: 145.52 m²
Số thửa: 389
Diện tích: 65.68 m²
Số thửa: 307
Diện tích: 123.69 m²
Số thửa: 390
Diện tích: 71.62 m²
Số thửa: 845
Diện tích: 157.87 m²
Số thửa: 354
Diện tích: 43.06 m²
Số thửa: 351
Diện tích: 188.50 m²
Số thửa: 347
Diện tích: 52.53 m²
Số thửa: 425
Diện tích: 298.41 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 305.14 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 462.94 m²
Số thửa: 255
Diện tích: 133.01 m²
Loại đất: ODT+LNQ, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Số thửa: 254
Diện tích: 71.70 m²
Số thửa: 253
Diện tích: 70.93 m²
Số thửa: 252
Diện tích: 158.06 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 326.17 m²
Số thửa: 258
Diện tích: 130.33 m²
Số thửa: 257
Diện tích: 59.43 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 144.78 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 97.49 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 82.88 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 102.45 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 161.36 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 49.85 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 67.40 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 256.60 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 55.75 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 151.27 m²
Số thửa: 350
Diện tích: 66.02 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 539.28 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Số thửa: 93
Diện tích: 497.66 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 273.67 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 774.31 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 84.81 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 69.17 m²
Số thửa: 73
Diện tích: 112.80 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 231.20 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 78.75 m²
Số thửa: 83
Diện tích: 282.88 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 37.23 m²
Số thửa: 190
Diện tích: 205.11 m²
Số thửa: 392
Diện tích: 146.27 m²
Số thửa: 189
Diện tích: 137.59 m²
Số thửa: 191
Diện tích: 239.87 m²
Số thửa: 188
Diện tích: 352.48 m²
Số thửa: 409
Diện tích: 87.96 m²
Số thửa: 404
Diện tích: 88.05 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 113
Diện tích: 87.98 m²
Số thửa: 388
Diện tích: 88.20 m²
Số thửa: 422
Diện tích: 88.01 m²
Loại đất: ODT+LNC, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ
Số thửa: 114
Diện tích: 87.86 m²
Số thửa: 115
Diện tích: 87.32 m²
Số thửa: 383
Diện tích: 97.41 m²
Số thửa: 398
Diện tích: 72.61 m²
Số thửa: 384
Diện tích: 86.38 m²
Số thửa: 399
Diện tích: 71.98 m²
Số thửa: 385
Diện tích: 98.25 m²
Số thửa: 400
Diện tích: 71.38 m²
Số thửa: 401
Diện tích: 70.83 m²
Số thửa: 402
Diện tích: 70.26 m²
Số thửa: 221
Diện tích: 56.49 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 53.57 m²
Số thửa: 170
Diện tích: 51.78 m²
Số thửa: 278
Diện tích: 54.64 m²
Số thửa: 279
Diện tích: 127.86 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ