Số thửa: 48
Số tờ: 53
Diện tích: 7.73 ha
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Địa chỉ: Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Code: 25837
Số thửa: 50
Diện tích: 9104.82 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 51
Diện tích: 8320.68 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 2.17 ha
Số thửa: 53
Diện tích: 7372.36 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 6583.24 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 1.25 ha
Số thửa: 203
Diện tích: 9047.99 m²
Số thửa: 434
Số tờ: 33
Diện tích: 8816.83 m²
Số thửa: 438
Diện tích: 1.27 ha
Số thửa: 460
Diện tích: 1.64 ha
Số thửa: 400
Diện tích: 4979.05 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 353
Diện tích: 3776.71 m²
Số thửa: 372
Diện tích: 4051.90 m²
Số thửa: 373
Diện tích: 5894.62 m²
Số thửa: 399
Diện tích: 8181.14 m²
Số thửa: 405
Diện tích: 1.98 ha
Số thửa: 1161
Diện tích: 1.01 ha
Số thửa: 962
Diện tích: 813.01 m²
Số thửa: 558
Diện tích: 2241.89 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 842
Diện tích: 1102.22 m²
Số thửa: 844
Diện tích: 1084.56 m²
Số thửa: 843
Diện tích: 1066.89 m²
Số thửa: 845
Diện tích: 1230.71 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 1177
Diện tích: 5935.75 m²
Số thửa: 1357
Diện tích: 322.00 m²
Số thửa: 1358
Diện tích: 318.56 m²
Số thửa: 1359
Diện tích: 295.83 m²
Số thửa: 1396
Diện tích: 849.16 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 1402
Diện tích: 461.22 m²
Số thửa: 1403
Diện tích: 421.55 m²
Số thửa: 1539
Diện tích: 2959.00 m²
Loại đất: ODT+LNC+BHK, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 1
Số tờ: 54
Diện tích: 1.63 ha
Số thửa: 381
Diện tích: 1.03 ha
Số thửa: 390
Diện tích: 9412.28 m²
Số thửa: 411
Diện tích: 1.28 ha
Số thửa: 418
Diện tích: 1.19 ha
Số thửa: 427
Diện tích: 5379.51 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 447
Diện tích: 6426.38 m²
Số thửa: 448
Diện tích: 3667.65 m²
Số thửa: 486
Diện tích: 1959.47 m²
Số thửa: 487
Diện tích: 1040.20 m²
Số thửa: 909
Diện tích: 248.49 m²
Số thửa: 1591
Diện tích: 5687.24 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 1.31 ha
Số thửa: 3
Diện tích: 909.47 m²
Số thửa: 899
Diện tích: 602.93 m²
Số thửa: 900
Diện tích: 300.76 m²
Số thửa: 901
Diện tích: 304.21 m²
Số thửa: 1702
Diện tích: 517.54 m²
Số thửa: 885
Diện tích: 8161.12 m²
Số thửa: 1703
Diện tích: 517.66 m²
Số thửa: 1704
Diện tích: 517.86 m²
Số thửa: 1705
Diện tích: 518.02 m²
Số thửa: 506
Diện tích: 874.50 m²
Số thửa: 1706
Diện tích: 518.16 m²
Số thửa: 1707
Diện tích: 913.40 m²
Số thửa: 1443
Diện tích: 909.80 m²
Số thửa: 511
Diện tích: 363.25 m²
Số thửa: 222
Số tờ: 65
Diện tích: 8.39 ha
Diện tích: 9848.61 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 213
Diện tích: 7.35 ha
Số thửa: 204
Diện tích: 5214.01 m²
Số thửa: 35
Số tờ: 12
Diện tích: 1.00 ha
Số thửa: 34
Số thửa: 36
Số thửa: 38
Diện tích: 9623.35 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 846.89 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 4764.75 m²
Số thửa: 116
Diện tích: 1.12 ha
Số thửa: 47
Diện tích: 1.51 ha
Số thửa: 126
Diện tích: 9995.07 m²
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Số thửa: 33
Diện tích: 2.01 ha
Số thửa: 41
Diện tích: 1.53 ha
Số thửa: 20
Số tờ: 13
Diện tích: 1.16 ha
Diện tích: 1.45 ha
Số thửa: 55
Diện tích: 5.67 ha
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Số thửa: 19
Diện tích: 1.70 ha
Số thửa: 11
Diện tích: 1798.52 m²
Diện tích: 1799.46 m²
Diện tích: 1801.15 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 1994.41 m²
Diện tích: 2663.14 m²
Diện tích: 2664.56 m²
Diện tích: 2666.54 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 1994.27 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 1994.15 m²
Số thửa: 200
Số tờ: 67
Diện tích: 123.80 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 201
Diện tích: 34.83 m²
Số thửa: 207
Diện tích: 150.04 m²
Số thửa: 212
Diện tích: 150.01 m²
Diện tích: 117.36 m²
Số thửa: 215
Số thửa: 216
Diện tích: 149.97 m²
Số thửa: 217
Diện tích: 150.02 m²
Số thửa: 218
Số thửa: 219
Số thửa: 220
Diện tích: 300.00 m²
Số thửa: 221
Diện tích: 300.05 m²