Số thửa: 57
Số tờ: 46
Diện tích: 1.01 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường An Điền, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Code: 25840
Số thửa: 34
Diện tích: 2079.76 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 242
Diện tích: 1797.64 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 70
Diện tích: 1634.36 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 71
Diện tích: 339.86 m²
Số thửa: 243
Diện tích: 3535.23 m²
Số thửa: 240
Diện tích: 118.32 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 3938.48 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 1789.74 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 2211.95 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 37
Diện tích: 4019.39 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 201.62 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Số thửa: 54
Diện tích: 2209.47 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 1076.19 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 335.79 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 35.10 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 202.42 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 16.02 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 670.40 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 336.20 m²
Số thửa: 297
Diện tích: 2902.07 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 341.54 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 6027.39 m²
Loại đất: LNQ, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Số thửa: 42
Diện tích: 1738.51 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 198.88 m²
Số thửa: 812
Số tờ: 43
Diện tích: 274.39 m²
Số thửa: 829
Diện tích: 501.20 m²
Số thửa: 836
Diện tích: 140.32 m²
Số thửa: 1033
Diện tích: 786.34 m²
Số thửa: 1034
Diện tích: 820.40 m²
Số thửa: 1081
Diện tích: 903.89 m²
Số thửa: 1108
Diện tích: 204.60 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 1110
Diện tích: 199.99 m²
Số thửa: 1382
Diện tích: 733.40 m²
Số thửa: 183
Diện tích: 1717.58 m²
Số thửa: 248
Diện tích: 1480.73 m²
Số thửa: 184
Diện tích: 4624.21 m²
Số thửa: 176
Diện tích: 3107.68 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 3901.82 m²
Số thửa: 154
Diện tích: 466.84 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 494.77 m²
Số thửa: 107
Diện tích: 588.49 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 2201.98 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 761.20 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 536.03 m²
Số thửa: 98
Diện tích: 1998.80 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 3105.14 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 2614.72 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 848.13 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 1013.81 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 2138.02 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 3643.22 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 1102.39 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 415.94 m²
Số thửa: 73
Diện tích: 1622.59 m²
Số thửa: 65
Diện tích: 2368.39 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 956.39 m²
Số thửa: 290
Diện tích: 464.04 m²
Số thửa: 291
Diện tích: 818.22 m²
Số thửa: 298
Diện tích: 2438.31 m²
Số thửa: 145
Diện tích: 907.15 m²
Số thửa: 143
Diện tích: 877.88 m²
Số thửa: 147
Diện tích: 3756.02 m²
Số thửa: 149
Diện tích: 497.98 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 518.15 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 128
Diện tích: 4286.94 m²
Số thửa: 146
Diện tích: 911.28 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 552.89 m²
Số thửa: 129
Diện tích: 2131.07 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 132
Diện tích: 662.50 m²
Số thửa: 124
Diện tích: 2048.29 m²
Số thửa: 120
Diện tích: 1657.96 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 898.60 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 1257.47 m²
Số thửa: 106
Diện tích: 1221.10 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 4946.76 m²
Số thửa: 295
Diện tích: 575.41 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 783.45 m²
Số thửa: 255
Diện tích: 6154.37 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 9155.93 m²
Số thửa: 249
Diện tích: 530.26 m²
Số thửa: 205
Diện tích: 2582.79 m²
Số thửa: 148
Diện tích: 4589.72 m²
Số thửa: 178
Diện tích: 2309.70 m²
Số thửa: 182
Diện tích: 1165.34 m²
Số thửa: 158
Diện tích: 2411.69 m²
Số thửa: 258
Diện tích: 3937.99 m²
Số thửa: 261
Diện tích: 4475.33 m²
Số thửa: 263
Diện tích: 2882.61 m²
Số thửa: 193
Diện tích: 5209.88 m²
Số thửa: 175
Diện tích: 6020.97 m²
Số thửa: 181
Diện tích: 4400.34 m²
Số thửa: 267
Diện tích: 1405.17 m²
Số thửa: 136
Số tờ: 47
Diện tích: 1086.50 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 4403.51 m²
Số thửa: 137
Diện tích: 882.72 m²
Loại đất: ONT+, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 138
Diện tích: 854.70 m²
Diện tích: 511.92 m²
Diện tích: 165.26 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 1252.85 m²