Số thửa: 341
Số tờ: 12
Diện tích: 1.07 ha
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Địa chỉ: Xã Tân Lập, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An
Code: 27838
Số thửa: 4003
Số tờ: 13
Diện tích: 769.00 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 4002
Diện tích: 2255.80 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 5004
Diện tích: 1819.20 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 810.90 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 638
Số tờ: 24
Diện tích: 2.17 ha
Số thửa: 59
Diện tích: 487.70 m²
Số thửa: 5013
Diện tích: 549.60 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 1.85 ha
Số thửa: 608
Diện tích: 2.51 ha
Số thửa: 606
Diện tích: 1.82 ha
Số thửa: 4008
Số tờ: 10
Diện tích: 2663.70 m²
Số thửa: 596
Diện tích: 2.02 ha
Số thửa: 592
Diện tích: 8977.20 m²
Số thửa: 579
Số thửa: 575
Diện tích: 5359.80 m²
Số thửa: 562
Diện tích: 1.83 ha
Số thửa: 6
Số tờ: 2
Diện tích: 1.61 ha
Số thửa: 8
Số tờ: 4
Diện tích: 5703.90 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 9195.30 m²
Diện tích: 1.79 ha
Số thửa: 70
Diện tích: 511.60 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 79
Diện tích: 1.67 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 1.86 ha
Diện tích: 5387.10 m²
Số thửa: 3001
Diện tích: 2353.10 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 73.26 ha
Số thửa: 3006
Diện tích: 2773.40 m²
Số thửa: 126
Diện tích: 2.68 ha
Số thửa: 2
Diện tích: 31.42 ha
Số thửa: 3002
Diện tích: 623.20 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 5482.50 m²
Số thửa: 5025
Số tờ: 9
Diện tích: 2.28 ha
Số thửa: 4013
Diện tích: 6105.00 m²
Số thửa: 210
Diện tích: 48.16 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 105
Diện tích: 6338.00 m²
Số thửa: 4005
Diện tích: 3134.30 m²
Diện tích: 7800.70 m²
Số thửa: 4001
Diện tích: 1.03 ha
Diện tích: 2641.90 m²
Số tờ: 3
Diện tích: 2677.70 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 29.19 ha
Số thửa: 3003
Diện tích: 624.10 m²
Số thửa: 4006
Diện tích: 4417.60 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 21.92 ha
Số thửa: 9000
Diện tích: 3807.00 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 28.27 ha
Số thửa: 51
Diện tích: 25.22 ha
Số thửa: 3005
Diện tích: 7734.50 m²
Số thửa: 4004
Diện tích: 5898.60 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 49.66 ha
Số thửa: 3004
Diện tích: 7425.80 m²
Diện tích: 28.17 ha
Số thửa: 536
Diện tích: 3095.10 m²
Số thửa: 4012
Diện tích: 1.01 ha
Số thửa: 206
Diện tích: 23.21 ha
Diện tích: 3218.90 m²
Diện tích: 7018.60 m²
Số thửa: 5001
Diện tích: 1.52 ha
Số thửa: 211
Diện tích: 2.26 ha
Số thửa: 207
Diện tích: 18.31 ha
Số thửa: 127
Diện tích: 6164.80 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 4256.90 m²
Diện tích: 1.30 ha
Diện tích: 19.51 ha
Số thửa: 205
Diện tích: 30.50 ha
Số thửa: 14
Diện tích: 279.50 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 6311.90 m²
Số thửa: 137
Diện tích: 4477.30 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 6042.10 m²
Số thửa: 604
Diện tích: 3506.30 m²
Số thửa: 432
Diện tích: 980.20 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 136
Diện tích: 986.00 m²
Diện tích: 3178.50 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 1.78 ha
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 2821.30 m²
Số thửa: 27
Số thửa: 473
Diện tích: 1368.70 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 1316.80 m²
Số thửa: 619
Diện tích: 3504.20 m²
Diện tích: 1.16 ha
Số thửa: 7
Số thửa: 11
Diện tích: 6683.00 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 1.06 ha
Số thửa: 17
Diện tích: 1.69 ha
Số thửa: 29
Diện tích: 1.59 ha
Số thửa: 479
Diện tích: 1550.20 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 2.76 ha
Số thửa: 58
Diện tích: 704.50 m²
Số thửa: 460
Diện tích: 5000.30 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 1.91 ha
Số thửa: 28
Diện tích: 4833.20 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 3407.70 m²
Số thửa: 800
Diện tích: 1395.40 m²
Số thửa: 3000
Số thửa: 12
Diện tích: 7606.60 m²
Số thửa: 474
Diện tích: 1903.10 m²
Số thửa: 620
Diện tích: 126.70 m²
Diện tích: 4827.30 m²