Số thửa: 173
Số tờ: 42
Diện tích: 1.11 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Địa chỉ: Xã Kiến Bình, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An
Code: 27847
Số thửa: 171
Diện tích: 3617.90 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 5700.50 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 194
Diện tích: 361.70 m²
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Số thửa: 175
Diện tích: 8241.70 m²
Số thửa: 135
Diện tích: 7102.00 m²
Số thửa: 597
Diện tích: 6295.00 m²
Số thửa: 179
Diện tích: 191.70 m²
Số thửa: 517
Diện tích: 9162.70 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 8650.30 m²
Số thửa: 131
Diện tích: 572.00 m²
Số thửa: 111
Diện tích: 5386.40 m²
Số thửa: 410
Diện tích: 1849.60 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 576.60 m²
Số thửa: 109
Diện tích: 6730.50 m²
Số thửa: 108
Diện tích: 1298.20 m²
Số thửa: 106
Diện tích: 2.68 ha
Số thửa: 411
Diện tích: 219.70 m²
Số thửa: 422
Diện tích: 205.90 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 8337.70 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 8410.50 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 1225.90 m²
Số thửa: 4001
Số tờ: 1
Diện tích: 2.36 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 174
Diện tích: 4363.50 m²
Số thửa: 195
Diện tích: 4348.00 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 596
Diện tích: 4334.00 m²
Số thửa: 405
Diện tích: 7214.30 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 4948.60 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 1.03 ha
Số thửa: 66
Diện tích: 4626.00 m²
Số thửa: 65
Diện tích: 5274.60 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 1.19 ha
Số thửa: 588
Diện tích: 608.00 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 6441.80 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 1.01 ha
Số thửa: 31
Diện tích: 9821.50 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 9504.90 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 160.20 m²
Số thửa: 178
Diện tích: 1.81 ha
Số thửa: 133
Diện tích: 8324.10 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 1590.50 m²
Số thửa: 401
Diện tích: 3254.70 m²
Số thửa: 4007
Diện tích: 7129.30 m²
Số thửa: 136
Diện tích: 1.12 ha
Số thửa: 420
Diện tích: 5033.80 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 463.90 m²
Số thửa: 423
Diện tích: 497.70 m²
Số thửa: 454
Diện tích: 4209.80 m²
Số thửa: 230
Diện tích: 4215.40 m²
Số thửa: 181
Diện tích: 4623.40 m²
Số thửa: 182
Diện tích: 6210.60 m²
Số thửa: 176
Diện tích: 464.90 m²
Số thửa: 391
Diện tích: 7870.90 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 17
Diện tích: 5000.50 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 6495.50 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 5502.60 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 2925.00 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 5578.40 m²
Số thửa: 601
Diện tích: 4885.00 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 2226.70 m²
Diện tích: 2.49 ha
Số thửa: 36
Diện tích: 9606.90 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 1.13 ha
Số thửa: 12
Diện tích: 1.17 ha
Số thửa: 13
Diện tích: 6974.10 m²
Số thửa: 129
Diện tích: 1465.10 m²
Số thửa: 127
Diện tích: 3672.30 m²
Số thửa: 600
Diện tích: 3537.00 m²
Số thửa: 112
Diện tích: 587.00 m²
Số thửa: 126
Diện tích: 6135.90 m²
Số thửa: 180
Diện tích: 1323.00 m²
Số thửa: 115
Diện tích: 5574.00 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 353.80 m²
Số thửa: 124
Diện tích: 1354.40 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 937.00 m²
Số thửa: 125
Diện tích: 616.00 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 1996.80 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 353.00 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 1124.90 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 1377.80 m²
Số thửa: 122
Diện tích: 1369.60 m²
Số thửa: 436
Diện tích: 141.20 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 424.00 m²
Số thửa: 59
Số thửa: 190
Số tờ: 3
Diện tích: 1.25 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 374
Số tờ: 38
Diện tích: 2.44 ha
Số thửa: 376
Diện tích: 9851.00 m²
Số thửa: 322
Số thửa: 324
Diện tích: 1.10 ha
Số thửa: 365
Diện tích: 5375.00 m²
Số thửa: 373
Diện tích: 5157.50 m²
Số thửa: 375
Diện tích: 1.38 ha
Số thửa: 409
Diện tích: 3.94 ha
Số thửa: 668
Diện tích: 2.11 ha
Số thửa: 686
Diện tích: 5048.50 m²
Số thửa: 3033
Diện tích: 1599.70 m²
Số thửa: 321
Diện tích: 1.18 ha
Số thửa: 370
Diện tích: 1.39 ha
Số thửa: 309
Diện tích: 1.21 ha
Số thửa: 312
Diện tích: 1.22 ha