Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 1824.64 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12079
Diện tích: 417.64 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 828.25 m²
Diện tích: 37.41 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 105.59 m²
Diện tích: 376.39 m²
Diện tích: 721.50 m²
Diện tích: 6730.67 m²
Diện tích: 1.33 ha
Diện tích: 81.18 m²
Diện tích: 88.63 m²
Diện tích: 159.03 m²
Diện tích: 216.19 m²
Diện tích: 218.97 m²
Diện tích: 250.91 m²
Diện tích: 381.64 m²
Diện tích: 864.41 m²
Diện tích: 922.84 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 1439.77 m²
Diện tích: 2654.69 m²
Diện tích: 5455.68 m²
Diện tích: 1.29 ha
Diện tích: 2591.18 m²
Diện tích: 728.44 m²
Diện tích: 215.91 m²
Diện tích: 718.75 m²
Diện tích: 291.07 m²
Diện tích: 724.26 m²
Diện tích: 363.29 m²
Diện tích: 298.43 m²
Diện tích: 21.52 m²
Diện tích: 395.91 m²
Diện tích: 435.80 m²
Diện tích: 667.47 m²
Diện tích: 547.51 m²
Diện tích: 286.38 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 198.00 m²
Diện tích: 122.09 m²
Diện tích: 201.12 m²
Diện tích: 1373.77 m²
Diện tích: 8743.71 m²
Diện tích: 170.90 m²
Diện tích: 532.32 m²
Diện tích: 892.60 m²
Diện tích: 1951.33 m²
Diện tích: 4300.36 m²
Diện tích: 127.16 m²
Diện tích: 320.29 m²
Diện tích: 3610.55 m²
Diện tích: 192.33 m²
Diện tích: 1535.17 m²
Diện tích: 229.24 m²
Diện tích: 699.53 m²
Diện tích: 301.61 m²
Diện tích: 3578.32 m²
Diện tích: 106.27 m²
Diện tích: 7829.70 m²
Diện tích: 358.03 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 141.43 m²
Diện tích: 188.84 m²
Diện tích: 195.99 m²
Diện tích: 321.65 m²
Diện tích: 346.14 m²
Diện tích: 541.60 m²
Diện tích: 305.19 m²
Diện tích: 4194.95 m²
Diện tích: 155.13 m²
Diện tích: 194.22 m²
Diện tích: 237.63 m²
Diện tích: 355.62 m²
Diện tích: 372.82 m²
Diện tích: 405.14 m²
Diện tích: 541.25 m²
Diện tích: 748.83 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 785.67 m²
Diện tích: 876.85 m²
Diện tích: 1118.57 m²
Diện tích: 1294.48 m²
Diện tích: 2602.04 m²
Diện tích: 3926.21 m²
Diện tích: 2444.45 m²
Diện tích: 2444.49 m²
Diện tích: 455.43 m²
Diện tích: 455.32 m²
Diện tích: 487.13 m²
Diện tích: 487.12 m²
Diện tích: 150.63 m²
Diện tích: 277.66 m²
Diện tích: 277.68 m²
Diện tích: 4546.31 m²
Diện tích: 15.90 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 12.91 m²
Diện tích: 1.64 ha
Diện tích: 120.02 m²
Diện tích: 147.94 m²
Diện tích: 7537.69 m²
Diện tích: 2868.46 m²
Diện tích: 2874.11 m²
Diện tích: 272.96 m²
Diện tích: 319.10 m²
Chưa có mục yêu thích nào.