Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 3.88 km²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12073
Diện tích: 138.96 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 13.22 m²
Diện tích: 128.07 m²
Diện tích: 6.07 m²
Diện tích: 107.59 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 122.01 m²
Diện tích: 93.48 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2170.22 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 5565.30 m²
Diện tích: 63.31 m²
Diện tích: 46.48 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 532.62 m²
Diện tích: 419.38 m²
Diện tích: 9632.27 m²
Diện tích: 276.26 m²
Diện tích: 5712.55 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 716.20 m²
Diện tích: 303.56 m²
Diện tích: 501.75 m²
Diện tích: 2170.33 m²
Diện tích: 5606.27 m²
Diện tích: 3294.08 m²
Diện tích: 456.02 m²
Diện tích: 366.40 m²
Diện tích: 148.22 m²
Diện tích: 239.77 m²
Diện tích: 338.27 m²
Diện tích: 5632.06 m²
Diện tích: 536.77 m²
Diện tích: 1840.16 m²
Diện tích: 216.01 m²
Diện tích: 276.68 m²
Diện tích: 764.12 m²
Diện tích: 584.26 m²
Diện tích: 1565.75 m²
Diện tích: 971.04 m²
Diện tích: 1034.98 m²
Diện tích: 506.11 m²
Diện tích: 1194.07 m²
Diện tích: 518.31 m²
Diện tích: 5810.46 m²
Diện tích: 8560.27 m²
Diện tích: 1.25 ha
Diện tích: 35.24 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 70.02 m²
Diện tích: 271.50 m²
Diện tích: 73.88 m²
Diện tích: 210.51 m²
Diện tích: 1916.49 m²
Diện tích: 34.77 m²
Diện tích: 140.64 m²
Diện tích: 191.60 m²
Diện tích: 263.34 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 426.67 m²
Diện tích: 529.25 m²
Diện tích: 581.09 m²
Diện tích: 1204.43 m²
Diện tích: 2781.14 m²
Diện tích: 4231.01 m²
Diện tích: 4841.69 m²
Diện tích: 1.07 ha
Diện tích: 4940.80 m²
Diện tích: 3094.18 m²
Diện tích: 295.84 m²
Diện tích: 773.81 m²
Diện tích: 426.18 m²
Diện tích: 10.71 m²
Diện tích: 613.64 m²
Diện tích: 386.46 m²
Diện tích: 129.66 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 299.55 m²
Diện tích: 358.97 m²
Diện tích: 1139.67 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 570.10 m²
Diện tích: 1688.43 m²
Diện tích: 1307.14 m²
Diện tích: 170.18 m²
Diện tích: 149.49 m²
Diện tích: 389.88 m²
Diện tích: 2121.72 m²
Diện tích: 585.66 m²
Diện tích: 831.42 m²
Diện tích: 57.40 m²
Diện tích: 3944.01 m²
Diện tích: 4143.17 m²
Diện tích: 9042.07 m²
Diện tích: 812.69 m²
Diện tích: 1739.30 m²
Diện tích: 1.04 ha
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Diện tích: 56.53 m²
Diện tích: 2424.82 m²
Diện tích: 7519.59 m²
Diện tích: 246.33 m²
Diện tích: 435.35 m²
Diện tích: 392.81 m²
Diện tích: 81.66 m²
Diện tích: 16.52 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Diện tích: 169.35 m²
Diện tích: 1207.56 m²