Số thửa: 43
Số tờ: 120
Diện tích: 96.00 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Code: null
Diện tích: 100.75 m²
Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 19.61 ha
Code: 12043
Diện tích: 2.74 ha
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 5.81 ha
Diện tích: 18.79 ha
Diện tích: 2871.89 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 2620.97 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 3.93 ha
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 745.71 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 792.88 m²
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Diện tích: 301.78 m²
Diện tích: 635.80 m²
Diện tích: 1032.28 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 492.36 m²
Diện tích: 335.43 m²
Diện tích: 3893.39 m²
Diện tích: 1448.53 m²
Diện tích: 1852.05 m²
Diện tích: 1485.28 m²
Diện tích: 1426.29 m²
Diện tích: 1120.40 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 3356.89 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 1566.52 m²
Diện tích: 1.92 m²
Diện tích: 0.93 m²
Diện tích: 1.14 m²
Diện tích: 4.14 m²
Diện tích: 2961.46 m²
Diện tích: 7.99 ha
Diện tích: 4026.61 m²
Diện tích: 5.92 ha
Diện tích: 7.15 ha
Diện tích: 4.06 ha
Diện tích: 4.78 ha
Diện tích: 4.26 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1.49 ha
Diện tích: 5.15 ha
Diện tích: 2364.78 m²
Diện tích: 1.43 ha
Diện tích: 505.01 m²
Diện tích: 2005.67 m²
Diện tích: 1515.98 m²
Diện tích: 1419.69 m²
Diện tích: 910.29 m²
Diện tích: 659.39 m²
Diện tích: 549.52 m²
Diện tích: 388.95 m²
Diện tích: 387.41 m²
Diện tích: 5.30 ha
Diện tích: 9737.23 m²
Diện tích: 2381.59 m²
Diện tích: 1.45 ha
Diện tích: 295.44 m²
Diện tích: 568.94 m²
Diện tích: 503.32 m²
Diện tích: 5.54 ha
Loại đất: SKN, Đất cụm công nghiệp
Diện tích: 1897.41 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 1187.44 m²
Diện tích: 3409.01 m²
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Diện tích: 3044.61 m²
Diện tích: 9524.15 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 23.80 ha
Diện tích: 1.33 ha
Diện tích: 4689.54 m²
Diện tích: 1.74 ha
Diện tích: 591.22 m²
Diện tích: 422.09 m²
Diện tích: 2051.17 m²
Loại đất: DCH, Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối
Diện tích: 7.21 ha
Diện tích: 439.37 m²
Diện tích: 1188.35 m²
Diện tích: 2209.35 m²
Diện tích: 2.30 ha
Diện tích: 210.60 m²
Loại đất: DBV, Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin
Diện tích: 5360.58 m²
Diện tích: 1642.50 m²
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Diện tích: 735.79 m²
Diện tích: 910.91 m²
Diện tích: 1.26 ha
Diện tích: 4319.20 m²
Diện tích: 3838.95 m²
Diện tích: 3833.51 m²
Diện tích: 1359.89 m²
Diện tích: 384.69 m²
Diện tích: 323.12 m²
Diện tích: 230.79 m²
Diện tích: 206.81 m²
Diện tích: 407.47 m²
Diện tích: 899.47 m²
Diện tích: 3484.70 m²
Diện tích: 3520.20 m²
Diện tích: 4678.44 m²
Diện tích: 1.06 ha
Diện tích: 297.65 m²
Diện tích: 219.46 m²
Diện tích: 415.09 m²
Diện tích: 317.02 m²
Diện tích: 367.17 m²
Diện tích: 229.32 m²