Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 1832.52 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Thắng Lợi, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12046
Diện tích: 4017.56 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 2105.14 m²
Diện tích: 431.03 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 2528.17 m²
Diện tích: 703.11 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 2233.13 m²
Diện tích: 6649.29 m²
Diện tích: 5702.33 m²
Diện tích: 4517.66 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 498.09 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Diện tích: 8494.83 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 146.26 m²
Diện tích: 123.62 m²
Diện tích: 1464.19 m²
Diện tích: 3121.10 m²
Diện tích: 162.66 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 242.37 m²
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Diện tích: 292.95 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 1175.65 m²
Diện tích: 2674.46 m²
Diện tích: 2514.71 m²
Diện tích: 675.20 m²
Diện tích: 228.29 m²
Diện tích: 1052.15 m²
Diện tích: 755.88 m²
Diện tích: 484.53 m²
Diện tích: 1.69 ha
Diện tích: 9195.45 m²
Diện tích: 2.22 ha
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 1.00 ha
Diện tích: 1981.04 m²
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Diện tích: 4092.03 m²
Diện tích: 822.33 m²
Diện tích: 1644.00 m²
Diện tích: 8681.98 m²
Diện tích: 733.01 m²
Diện tích: 325.15 m²
Diện tích: 2801.95 m²
Diện tích: 666.91 m²
Diện tích: 3.79 ha
Diện tích: 2470.53 m²
Diện tích: 2395.64 m²
Diện tích: 1861.69 m²
Diện tích: 1403.44 m²
Diện tích: 1294.71 m²
Diện tích: 1285.95 m²
Diện tích: 890.61 m²
Diện tích: 866.07 m²
Diện tích: 654.82 m²
Diện tích: 540.99 m²
Diện tích: 2444.03 m²
Diện tích: 1.20 ha
Diện tích: 2115.05 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 1710.43 m²
Diện tích: 384.48 m²
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Diện tích: 3446.17 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: -136.60 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: -143.79 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 1.90 ha
Diện tích: 869.16 m²
Diện tích: 1.50 ha
Diện tích: 491.16 m²
Diện tích: 439.33 m²
Diện tích: 1.70 ha
Diện tích: 3663.94 m²
Diện tích: 8673.38 m²
Diện tích: 1.59 ha
Diện tích: 748.02 m²
Diện tích: 8426.22 m²
Diện tích: 1.64 ha
Diện tích: 9.56 ha
Diện tích: 16.75 ha
Diện tích: 6.85 ha
Diện tích: 5.91 ha
Diện tích: 2719.99 m²
Diện tích: 1655.59 m²
Diện tích: 1478.86 m²
Diện tích: 758.46 m²
Diện tích: 632.22 m²
Diện tích: 452.53 m²
Diện tích: 453.29 m²
Diện tích: 4811.94 m²
Diện tích: 780.32 m²
Diện tích: 6947.86 m²
Diện tích: 2250.31 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 211.62 m²
Diện tích: 769.17 m²
Diện tích: 1826.79 m²
Diện tích: 2601.55 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 449.18 m²
Diện tích: 36.95 m²
Diện tích: 558.85 m²
Diện tích: 37.16 m²
Diện tích: 2062.26 m²
Diện tích: 4853.21 m²
Diện tích: 160.09 m²
Diện tích: 1.93 ha
Diện tích: 1182.61 m²