Thửa đất số: 795
Tờ bản đồ số: 11
Diện tích: 8910.80 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Địa chỉ: Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội
Code: 10477
Thửa đất số: Chưa xác định
Diện tích: 7.31 ha
Loại đất: NNP, Nhóm đất nông nghiệp
Thửa đất số: 689
Diện tích: 2766.20 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 747
Diện tích: 820.80 m²
Thửa đất số: 746
Diện tích: 450.60 m²
Thửa đất số: 719
Diện tích: 1308.00 m²
Thửa đất số: 745
Diện tích: 883.50 m²
Thửa đất số: 744
Diện tích: 226.00 m²
Thửa đất số: 716
Diện tích: 1205.90 m²
Thửa đất số: 720
Diện tích: 864.50 m²
Thửa đất số: 717
Diện tích: 926.90 m²
Thửa đất số: 722
Diện tích: 1362.60 m²
Thửa đất số: 721
Diện tích: 1303.40 m²
Thửa đất số: 718
Diện tích: 629.50 m²
Thửa đất số: 696
Diện tích: 480.10 m²
Thửa đất số: 694
Diện tích: 915.10 m²
Thửa đất số: 687
Diện tích: 518.00 m²
Thửa đất số: 663
Diện tích: 960.00 m²
Thửa đất số: 686
Diện tích: 378.50 m²
Thửa đất số: 685
Diện tích: 729.40 m²
Thửa đất số: 660
Diện tích: 917.10 m²
Thửa đất số: 659
Diện tích: 404.00 m²
Thửa đất số: 658
Diện tích: 39.90 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 630
Diện tích: 1596.00 m²
Thửa đất số: 661
Diện tích: 8.90 m²
Thửa đất số: 613
Diện tích: 827.70 m²
Thửa đất số: 612
Diện tích: 915.80 m²
Thửa đất số: 604
Diện tích: 1049.40 m²
Thửa đất số: 603
Diện tích: 1364.00 m²
Thửa đất số: 602
Diện tích: 314.10 m²
Thửa đất số: 600
Diện tích: 250.70 m²
Thửa đất số: 601
Diện tích: 130.00 m²
Diện tích: 906.70 m²
Diện tích: 480.50 m²
Thửa đất số: 750
Diện tích: 1486.60 m²
Thửa đất số: 623
Diện tích: 1462.60 m²
Thửa đất số: 673
Diện tích: 466.20 m²
Thửa đất số: 674
Diện tích: 326.60 m²
Thửa đất số: 702
Diện tích: 328.20 m²
Thửa đất số: 725
Diện tích: 954.60 m²
Thửa đất số: 751
Diện tích: 304.30 m²
Thửa đất số: 762
Diện tích: 996.70 m²
Thửa đất số: 624
Diện tích: 888.00 m²
Thửa đất số: 643
Thửa đất số: 675
Thửa đất số: 703
Diện tích: 1024.00 m²
Thửa đất số: 726
Diện tích: 1094.00 m²
Thửa đất số: 763
Diện tích: 1002.80 m²
Thửa đất số: 625
Diện tích: 257.00 m²
Thửa đất số: 224
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 2.77 ha
Thửa đất số: 40
Tờ bản đồ số: 27
Diện tích: 87.90 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 88.10 m²
Thửa đất số: 42
Thửa đất số: 43
Thửa đất số: 44
Thửa đất số: 45
Thửa đất số: 46
Thửa đất số: 47
Thửa đất số: 48
Thửa đất số: 49
Thửa đất số: 50
Thửa đất số: 51
Thửa đất số: 52
Thửa đất số: 53
Thửa đất số: 54
Thửa đất số: 55
Thửa đất số: 611
Diện tích: 2762.20 m²
Thửa đất số: 748
Diện tích: 673.30 m²
Thửa đất số: 620
Diện tích: 975.20 m²
Thửa đất số: 639
Diện tích: 480.00 m²
Thửa đất số: 640
Thửa đất số: 671
Thửa đất số: 699
Diện tích: 391.60 m²
Thửa đất số: 723
Diện tích: 1156.60 m²
Thửa đất số: 749
Diện tích: 972.90 m²
Thửa đất số: 621
Diện tích: 634.40 m²
Thửa đất số: 641
Diện tích: 1199.60 m²
Thửa đất số: 700
Diện tích: 1304.00 m²
Thửa đất số: 724
Diện tích: 1158.10 m²
Thửa đất số: 761
Diện tích: 848.90 m²
Thửa đất số: 622
Diện tích: 468.70 m²
Thửa đất số: 642
Diện tích: 988.00 m²
Thửa đất số: 672
Diện tích: 769.60 m²
Thửa đất số: 701
Diện tích: 1077.50 m²
Thửa đất số: 691
Diện tích: 993.10 m²
Thửa đất số: 690
Diện tích: 695.80 m²
Thửa đất số: 693
Diện tích: 236.80 m²
Thửa đất số: 695
Diện tích: 480.20 m²
Thửa đất số: 698
Diện tích: 633.20 m²
Thửa đất số: 697
Diện tích: 346.10 m²
Thửa đất số: 692
Diện tích: 380.60 m²
Thửa đất số: 669
Diện tích: 464.10 m²
Thửa đất số: 635
Diện tích: 1368.90 m²
Thửa đất số: 664
Diện tích: 623.90 m²
Thửa đất số: 666
Diện tích: 762.30 m²
Thửa đất số: 667
Diện tích: 648.30 m²
Thửa đất số: 670
Diện tích: 585.30 m²
Thửa đất số: 665
Diện tích: 862.70 m²
Thửa đất số: 668
Diện tích: 362.50 m²
Thửa đất số: 631
Diện tích: 432.00 m²
Chưa có mục yêu thích nào.