Thửa đất số: 368
Tờ bản đồ số: 26
Diện tích: 2.05 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Địa chỉ: Xã Hợp Tiến, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội
Code: 10498
Thửa đất số: 250
Diện tích: 9910.50 m²
Thửa đất số: 133
Diện tích: 105.50 m²
Thửa đất số: 132
Diện tích: 81.50 m²
Thửa đất số: 129
Diện tích: 85.70 m²
Thửa đất số: 130
Diện tích: 106.30 m²
Thửa đất số: 131
Diện tích: 110.80 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 90.30 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 641.30 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 104
Diện tích: 216.30 m²
Thửa đất số: 101
Diện tích: 287.00 m²
Thửa đất số: 69
Diện tích: 134.90 m²
Thửa đất số: 261
Tờ bản đồ số: 4
Diện tích: 93.60 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 220
Diện tích: 21.20 m²
Thửa đất số: 193
Diện tích: 411.50 m²
Thửa đất số: 142
Diện tích: 1207.10 m²
Thửa đất số: 141
Diện tích: 177.60 m²
Thửa đất số: 134
Diện tích: 279.50 m²
Thửa đất số: 66
Diện tích: 236.30 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 105.00 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 152.90 m²
Thửa đất số: 19
Diện tích: 191.00 m²
Thửa đất số: 108
Tờ bản đồ số: 25
Diện tích: 707.40 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 12
Diện tích: 461.00 m²
Diện tích: 191.80 m²
Diện tích: 407.20 m²
Thửa đất số: 176
Diện tích: 43.20 m²
Thửa đất số: 175
Diện tích: 57.40 m²
Thửa đất số: 174
Diện tích: 229.10 m²
Thửa đất số: 259
Diện tích: 103.40 m²
Thửa đất số: 258
Diện tích: 147.30 m²
Thửa đất số: 14
Diện tích: 1320.80 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 751.00 m²
Thửa đất số: 154
Diện tích: 2562.50 m²
Thửa đất số: 68
Diện tích: 288.50 m²
Thửa đất số: 23
Diện tích: 240.90 m²
Thửa đất số: 25
Diện tích: 99.50 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 328.40 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 288.10 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 349.00 m²
Thửa đất số: 67
Diện tích: 251.10 m²
Thửa đất số: 177
Diện tích: 81.10 m²
Thửa đất số: 178
Diện tích: 95.40 m²
Thửa đất số: 216
Diện tích: 186.50 m²
Thửa đất số: 215
Diện tích: 104.30 m²
Thửa đất số: 217
Diện tích: 76.40 m²
Thửa đất số: 218
Diện tích: 110.70 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1816.10 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 336.30 m²
Thửa đất số: 2
Diện tích: 1769.00 m²
Thửa đất số: 4
Diện tích: 1073.90 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Thửa đất số: 1
Diện tích: 486.90 m²
Loại đất: TSN, Đơn vị sự nghiệp công lập
Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: 9
Diện tích: 1042.60 m²
Thửa đất số: 117
Tờ bản đồ số: 6
Diện tích: 5448.90 m²
Thửa đất số: 118
Diện tích: 336.10 m²
Diện tích: 165.30 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 556.60 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 358.60 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 341.60 m²
Tờ bản đồ số: 27
Diện tích: 88.10 m²
Loại đất: NNP, Nhóm đất nông nghiệp
Diện tích: 88.00 m²
Thửa đất số: 21
Thửa đất số: 27
Thửa đất số: 28
Thửa đất số: 29
Thửa đất số: 30
Thửa đất số: 31
Thửa đất số: 32
Thửa đất số: 33
Thửa đất số: 263
Diện tích: 252.10 m²
Thửa đất số: 281
Diện tích: 313.80 m²
Thửa đất số: 234
Diện tích: 398.50 m²