Số thửa: 200
Số tờ: 21
Diện tích: 251.48 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Địa chỉ: Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Code: 25927
Số thửa: 82
Diện tích: 3488.89 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 206
Diện tích: 571.17 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 145
Số tờ: 22
Diện tích: 394.15 m²
Số thửa: 137
Diện tích: 4664.10 m²
Số thửa: 139
Diện tích: 491.03 m²
Số thửa: 146
Diện tích: 581.13 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 159.11 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 140
Diện tích: 560.11 m²
Số thửa: 147
Diện tích: 573.93 m²
Số thửa: 136
Diện tích: 1681.72 m²
Số thửa: 141
Diện tích: 596.00 m²
Số thửa: 148
Diện tích: 658.19 m²
Số thửa: 142
Diện tích: 416.01 m²
Số thửa: 149
Diện tích: 535.29 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 144
Diện tích: 89.14 m²
Số thửa: 135
Diện tích: 2301.43 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 2062.12 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 138.92 m²
Loại đất: NHK, Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 152
Diện tích: 150.70 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 1564.81 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 51
Diện tích: 1028.31 m²
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Số thửa: 50
Diện tích: 1238.05 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 52
Diện tích: 1319.97 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 706.47 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 2470.28 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 1891.15 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 671.99 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 739.28 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 625.01 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 619.08 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 1166.42 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 790.44 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 2856.35 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 1131.50 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 767.65 m²
Số thửa: 73
Diện tích: 729.83 m²
Số thửa: 74
Diện tích: 1070.30 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 2783.67 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 2279.22 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 4127.80 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 1749.11 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 3611.59 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 2576.45 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 76
Diện tích: 601.23 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 800.63 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 694.92 m²
Số thửa: 204
Diện tích: 409.43 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 65
Diện tích: 369.50 m²
Số thửa: 211
Diện tích: 2108.42 m²
Số thửa: 210
Diện tích: 3690.04 m²
Số thửa: 81
Diện tích: 1030.14 m²
Số thửa: 208
Diện tích: 101.33 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 1546.61 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 1439.06 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 504.61 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 804.43 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 763.24 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 2047.09 m²
Số thửa: 209
Diện tích: 693.82 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 2464.81 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 550.34 m²
Số thửa: 41
Diện tích: 213.80 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 347.80 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 949.98 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 1190.65 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Số thửa: 33
Diện tích: 5442.44 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 1557.37 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 726.03 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 1600.38 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 527.62 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 1633.56 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 3820.08 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 3546.24 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 2364.09 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 744.94 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 2965.46 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 1199.69 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 325.75 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 648.70 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 3294.35 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 1165.24 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 201.23 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 205.48 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 1056.76 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 2504.72 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 1170.59 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 1335.47 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 155.28 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 1866.40 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 927.82 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 394.29 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 577.87 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 637.92 m²
Loại đất: ONT+, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số tờ: 12
Diện tích: 253.96 m²
Diện tích: 970.53 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Diện tích: 3042.87 m²
Số thửa: 214
Diện tích: 931.95 m²
Số thửa: 174
Diện tích: 628.21 m²
Số thửa: 155
Diện tích: 1273.12 m²