Số thửa: 1264
Số tờ: 5
Diện tích: 1132.12 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Thị trấn Tân Thành, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Code: 25906
Số thửa: 83
Số tờ: 3
Diện tích: 9066.89 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 1265
Diện tích: 1353.30 m²
Số thửa: 1266
Diện tích: 1835.34 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 1.88 ha
Số thửa: 33
Diện tích: 1.10 ha
Số thửa: 107
Diện tích: 1.28 ha
Số thửa: 109
Diện tích: 9321.34 m²
Số thửa: 124
Diện tích: 3052.74 m²
Số thửa: 131
Diện tích: 1452.97 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 1102.09 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 1123.06 m²
Số thửa: 135
Diện tích: 1081.99 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 4726.36 m²
Số thửa: 121
Diện tích: 9.07 ha
Số thửa: 2
Diện tích: 1.86 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 122
Diện tích: 1.51 ha
Số thửa: 111
Diện tích: 261.78 m²
Số thửa: 116
Diện tích: 2.10 ha
Số thửa: 112
Diện tích: 512.07 m²
Số thửa: 113
Diện tích: 625.15 m²
Số thửa: 114
Diện tích: 616.06 m²
Số thửa: 115
Diện tích: 935.69 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 3.13 ha
Số thửa: 6
Diện tích: 7242.32 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 1.24 ha
Số thửa: 8
Diện tích: 9619.29 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 18
Diện tích: 2.07 ha
Số thửa: 20
Diện tích: 7.19 ha
Số thửa: 81
Diện tích: 1.12 ha
Số thửa: 85
Diện tích: 1028.96 m²
Số thửa: 1
Số tờ: 31
Diện tích: 25.08 ha
Diện tích: 24.94 ha
Số thửa: 3
Diện tích: 18.55 ha
Diện tích: 13.42 ha
Diện tích: 23.12 ha
Diện tích: 18.35 ha
Số thửa: 9
Diện tích: 19.01 ha
Số thửa: 21
Diện tích: 1540.05 m²
Diện tích: 1.27 ha
Số thửa: 10
Diện tích: 1.29 ha
Số thửa: 11
Diện tích: 12.39 ha
Số thửa: 12
Diện tích: 9495.99 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 6269.99 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 8244.87 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 7364.18 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 7397.56 m²
Số thửa: 17
Số thửa: 19
Diện tích: 1.41 ha
Số thửa: 27
Diện tích: 1.18 ha
Số thửa: 28
Diện tích: 2.08 ha
Số thửa: 29
Diện tích: 1.93 ha
Số thửa: 78
Diện tích: 1.05 ha
Số thửa: 82
Diện tích: 5376.53 m²
Số thửa: 343
Số tờ: 26
Diện tích: 5054.22 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 466
Diện tích: 1007.17 m²
Số thửa: 467
Diện tích: 4996.88 m²
Số thửa: 469
Diện tích: 302.72 m²
Số thửa: 470
Diện tích: 933.30 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 5637.14 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 1.74 ha
Số thửa: 938
Diện tích: 4496.41 m²
Số thửa: 1288
Diện tích: 238.95 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 3193.62 m²
Số thửa: 1289
Diện tích: 272.49 m²
Số thửa: 1224
Diện tích: 522.91 m²
Diện tích: 5559.88 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 2664.45 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 2.84 ha
Số thửa: 1089
Diện tích: 299.72 m²
Số thửa: 1088
Diện tích: 2097.42 m²
Số thửa: 1092
Diện tích: 2566.67 m²
Diện tích: 9798.81 m²
Số thửa: 957
Diện tích: 1121.85 m²
Số thửa: 958
Diện tích: 951.36 m²
Số thửa: 183
Diện tích: 3226.59 m²
Số thửa: 185
Số tờ: 6
Diện tích: 1002.32 m²
Số thửa: 186
Diện tích: 1007.43 m²
Diện tích: 14.46 ha
Diện tích: 23.13 ha
Diện tích: 23.87 ha
Số thửa: 84
Diện tích: 1880.01 m²
Diện tích: 18.53 ha
Số thửa: 56
Diện tích: 1164.48 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 1086.52 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 57
Diện tích: 2272.95 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 6965.79 m²
Diện tích: 1330.76 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 3171.30 m²
Diện tích: 1330.11 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 2239.47 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 1679.46 m²
Diện tích: 1270.50 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 2099.41 m²
Diện tích: 3473.02 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 469.54 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 485.69 m²
Diện tích: 1227.50 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 1007.18 m²