Số thửa: 16
Số tờ: 4
Diện tích: 392.60 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26518
Số thửa: 44
Diện tích: 7724.10 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 48
Diện tích: 8587.00 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 10
Số tờ: 2
Diện tích: 500.90 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 38
Số tờ: 5
Diện tích: 413.70 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 2525.85 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 166.00 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 8
Diện tích: 1222.40 m²
Số thửa: 82
Diện tích: 171.40 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 91.90 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 138.40 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 517.00 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 550.00 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 523.70 m²
Số thửa: 30
Số tờ: 1
Diện tích: 1021.10 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 395.40 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 1
Diện tích: 799.10 m²
Diện tích: 74.80 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 453.20 m²
Diện tích: 59.30 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 176.20 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 70.70 m²
Diện tích: 577.56 m²
Loại đất: ,
Diện tích: 577.60 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 106.40 m²
Số tờ: 54
Diện tích: 1509.60 m²
Diện tích: 5098.20 m²
Số tờ: 53
Diện tích: 430.80 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 3859.08 m²
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Số thửa: 20
Diện tích: 1660.00 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 1031.20 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 1035.80 m²
Diện tích: 996.55 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 1922.50 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 1940.80 m²
Diện tích: 1869.80 m²
Diện tích: 984.80 m²
Diện tích: 2283.70 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 1506.41 m²
Diện tích: 1506.40 m²
Số tờ: 55
Diện tích: 3449.30 m²
Diện tích: 97.20 m²
Diện tích: 56.60 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 94.40 m²
Diện tích: 2030.70 m²
Diện tích: 2522.37 m²
Diện tích: 265.27 m²
Diện tích: 4737.30 m²
Diện tích: 6047.70 m²
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Diện tích: 3526.90 m²
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Số thửa: 47
Diện tích: 1.72 ha
Diện tích: 4.47 ha
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 3.18 ha
Diện tích: 3094.80 m²
Diện tích: 110.77 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 704.30 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 395.20 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 1177.30 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 320.30 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 471.70 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 401.20 m²
Diện tích: 1154.00 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 402.30 m²
Diện tích: 982.10 m²
Số thửa: 84
Diện tích: 200.80 m²
Diện tích: 118.07 m²
Diện tích: 230.06 m²
Diện tích: 50.80 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 35.80 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 42.80 m²
Diện tích: 419.03 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 750.00 m²
Diện tích: 52.20 m²
Diện tích: 135.00 m²
Diện tích: 41.30 m²
Diện tích: 955.60 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 658.00 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 611.10 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 25.80 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 1038.60 m²
Diện tích: 1.54 ha
Diện tích: 699.80 m²
Diện tích: 307.40 m²
Diện tích: 5672.00 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 50
Diện tích: 3126.36 m²
Diện tích: 2675.60 m²
Diện tích: 6313.95 m²
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Diện tích: 725.80 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 3.21 ha
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Số thửa: 36
Diện tích: 1165.20 m²
Loại đất: SKC+BHK, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 5185.60 m²
Diện tích: 5353.20 m²
Diện tích: 1558.90 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 341.80 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 1428.10 m²
Diện tích: 406.70 m²
Diện tích: 5397.70 m²
Diện tích: 1.56 ha
Số thửa: 35
Diện tích: 1349.90 m²