Số thửa: 17
Số tờ: 101
Diện tích: 2.45 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Địa chỉ: Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26509
Số thửa: 19
Diện tích: 918.00 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 18
Diện tích: 6982.38 m²
Loại đất: ,
Diện tích: 6982.40 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 26
Diện tích: 8522.50 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 1807.50 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 346.80 m²
Loại đất: MVK, Mã không hợp lệ
Số thửa: 32
Diện tích: 7108.52 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 476.20 m²
Số thửa: 6
Số tờ: 75
Diện tích: 1.17 ha
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Số thửa: 13
Diện tích: 25.40 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 890.80 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 514.40 m²
Diện tích: 1768.80 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 1156.00 m²
Số thửa: 3
Số tờ: 100
Diện tích: 1.13 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 1545.20 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 24
Diện tích: 1482.00 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 2450.30 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 2876.00 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 8
Diện tích: 1442.90 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 700.70 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 3708.60 m²
Diện tích: 5206.20 m²
Diện tích: 4.20 ha
Số thửa: 4
Diện tích: 1782.82 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 726.97 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 560.00 m²
Diện tích: 1.75 ha
Diện tích: 204.42 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 2856.90 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 29
Diện tích: 1.19 ha
Số thửa: 11
Diện tích: 2457.00 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 807.20 m²
Diện tích: 1.67 ha
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Diện tích: 5.07 ha
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Số tờ: 98
Diện tích: 2.99 ha
Số tờ: 94
Diện tích: 5390.20 m²
Số thửa: 45
Số tờ: 92
Diện tích: 8751.00 m²
Diện tích: 2072.60 m²
Diện tích: 1005.20 m²
Diện tích: 171.00 m²
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Số thửa: 34
Diện tích: 2227.50 m²
Diện tích: 279.90 m²
Số tờ: 90
Diện tích: 584.90 m²
Diện tích: 2440.80 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 623.30 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 23.50 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 14
Diện tích: 171.10 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 448.00 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 72.70 m²
Diện tích: 35.40 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 541.20 m²
Diện tích: 445.90 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 90.90 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 84.00 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 70.20 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 51.60 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 139.10 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 32.00 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 1222.30 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 108.00 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 848.70 m²
Diện tích: 129.00 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 320.60 m²
Số thửa: 41
Diện tích: 2396.10 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 506.10 m²
Diện tích: 1093.20 m²
Diện tích: 2634.50 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 187.10 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 1159.30 m²
Số thửa: 33
Số tờ: 73
Diện tích: 1828.20 m²
Diện tích: 7356.60 m²
Diện tích: 1785.00 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 8855.40 m²
Diện tích: 139.20 m²
Số tờ: 74
Diện tích: 5.02 ha
Số thửa: 20
Diện tích: 517.50 m²
Số tờ: 93
Diện tích: 4858.00 m²
Diện tích: 4331.50 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 233.60 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 930.10 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 351.00 m²
Diện tích: 1572.40 m²
Diện tích: 2867.80 m²
Diện tích: 382.70 m²
Diện tích: 173.80 m²
Diện tích: 576.20 m²
Diện tích: 588.50 m²
Diện tích: 508.90 m²
Diện tích: 4196.10 m²
Loại đất: LNQ, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Diện tích: 497.50 m²
Diện tích: 620.90 m²
Diện tích: 2288.70 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 826.00 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 540.90 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 541.50 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 518.40 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 644.30 m²
Diện tích: 571.00 m²