Số thửa: 43
Số tờ: 10
Diện tích: 5.88 ha
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Địa chỉ: Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26581
Số thửa: 313
Số tờ: 11
Diện tích: 1.49 ha
Số thửa: 314
Diện tích: 1.25 ha
Số thửa: 2
Số tờ: 4
Diện tích: 945.40 m²
Số thửa: 140
Số tờ: 41
Diện tích: 1397.78 m²
Loại đất: ,
Số thửa: 423
Diện tích: 299.43 m²
Số thửa: 179
Diện tích: 596.30 m²
Số thửa: 213
Diện tích: 300.21 m²
Số thửa: 353
Số tờ: 34
Diện tích: 2103.68 m²
Số thửa: 630
Diện tích: 200.03 m²
Số thửa: 267
Diện tích: 197.82 m²
Số thửa: 777
Số tờ: 35
Diện tích: 426.42 m²
Số thửa: 558
Diện tích: 88.83 m²
Số thửa: 679
Diện tích: 4800.87 m²
Số thửa: 662
Diện tích: 855.71 m²
Số thửa: 224
Diện tích: 189.53 m²
Số thửa: 576
Diện tích: 5374.89 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 85.59 m²
Số thửa: 345
Số tờ: 42
Diện tích: 1020.09 m²
Số thửa: 341
Diện tích: 1411.02 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 667.41 m²
Số thửa: 0
Diện tích: 217.79 m²
Số thửa: 859
Diện tích: 248.25 m²
Số thửa: 1124
Diện tích: 230.14 m²
Số thửa: 698
Diện tích: 1378.70 m²
Số thửa: 641
Diện tích: 496.16 m²
Số thửa: 610
Diện tích: 1287.71 m²
Số thửa: 580
Diện tích: 1659.82 m²
Số thửa: 611
Số tờ: 29
Diện tích: 343.68 m²
Số thửa: 518
Diện tích: 1557.49 m²
Số thửa: 398
Số tờ: 45
Diện tích: 221.40 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 397
Diện tích: 265.30 m²
Số thửa: 527
Diện tích: 1193.30 m²
Số thửa: 382
Diện tích: 1195.20 m²
Số thửa: 381
Diện tích: 495.40 m²
Số thửa: 347
Diện tích: 3555.90 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 364
Diện tích: 3262.70 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 339
Diện tích: 1774.30 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 551
Diện tích: 928.70 m²
Số thửa: 337
Diện tích: 1496.80 m²
Số thửa: 606
Diện tích: 316.40 m²
Số thửa: 329
Diện tích: 1747.80 m²
Số thửa: 473
Diện tích: 1006.40 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 312
Diện tích: 2166.40 m²
Số thửa: 560
Diện tích: 357.00 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 311
Diện tích: 621.60 m²
Số thửa: 304
Diện tích: 1839.60 m²
Số thửa: 290
Diện tích: 471.90 m²
Số thửa: 532
Diện tích: 328.80 m²
Số thửa: 467
Diện tích: 3128.40 m²
Số thửa: 597
Diện tích: 233.40 m²
Số thửa: 291
Diện tích: 358.80 m²
Số thửa: 278
Diện tích: 596.70 m²
Số thửa: 276
Diện tích: 1523.10 m²
Số thửa: 277
Diện tích: 1051.10 m²
Số thửa: 275
Diện tích: 175.90 m²
Số thửa: 279
Diện tích: 982.60 m²
Số thửa: 1336
Diện tích: 993.70 m²
Số thửa: 594
Diện tích: 242.80 m²
Số thửa: 1335
Diện tích: 852.00 m²
Số thửa: 257
Diện tích: 89.50 m²
Số thửa: 468
Diện tích: 1088.00 m²
Số thửa: 727
Diện tích: 225.10 m²
Số thửa: 1005
Diện tích: 7372.90 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 622
Diện tích: 790.90 m²
Số thửa: 623
Diện tích: 2856.10 m²
Số thửa: 519
Diện tích: 759.00 m²
Số thửa: 517
Diện tích: 778.00 m²
Số thửa: 598
Diện tích: 99.10 m²
Số thửa: 617
Diện tích: 1788.80 m²
Số thửa: 661
Diện tích: 524.50 m²
Số thửa: 660
Diện tích: 499.70 m²
Số thửa: 455
Diện tích: 1456.70 m²
Số thửa: 566
Diện tích: 1499.70 m²
Số thửa: 713
Diện tích: 314.30 m²
Số thửa: 712
Diện tích: 315.60 m²
Số thửa: 711
Diện tích: 391.70 m²
Số thửa: 567
Diện tích: 500.60 m²
Số thửa: 1327
Diện tích: 1777.52 m²
Số thửa: 1326
Diện tích: 551.81 m²
Số thửa: 1328
Diện tích: 212.80 m²
Số thửa: 1329
Diện tích: 213.20 m²
Số thửa: 1337
Diện tích: 1022.60 m²
Số thửa: 726
Diện tích: 208.00 m²
Số thửa: 725
Diện tích: 392.60 m²
Số thửa: 258
Diện tích: 171.40 m²
Số thửa: 724
Số thửa: 723
Diện tích: 206.90 m²
Số thửa: 559
Diện tích: 259.00 m²
Số thửa: 585
Diện tích: 727.00 m²
Số thửa: 227
Diện tích: 1932.20 m²
Số thửa: 203
Diện tích: 2781.00 m²
Số thửa: 180
Diện tích: 1937.50 m²
Số thửa: 1330
Diện tích: 5364.10 m²
Loại đất: BHK+LUK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 257.20 m²
Số thửa: 159
Diện tích: 588.30 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 1372.40 m²
Số thửa: 1332
Diện tích: 1003.06 m²
Số thửa: 1331
Diện tích: 1003.02 m²