Số thửa: 135
Số tờ: 18
Diện tích: 239.03 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Bàu Chinh, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Code: 26574
Số thửa: 134
Diện tích: 159.32 m²
Số thửa: 139
Diện tích: 157.60 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 123.50 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 604.43 m²
Số thửa: 136
Diện tích: 132.10 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 35
Số tờ: 71
Diện tích: 7643.40 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 17
Diện tích: 991.30 m²
Số thửa: 1
Số tờ: 11
Diện tích: 682.10 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 5426.50 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 1995.80 m²
Diện tích: 941.20 m²
Số thửa: 121
Số tờ: 65
Diện tích: 2731.80 m²
Số thửa: 62
Số tờ: 72
Diện tích: 1395.80 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 63
Diện tích: 1850.30 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 617.00 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 615.10 m²
Số tờ: 73
Diện tích: 1292.10 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 4191.20 m²
Số thửa: 48
Diện tích: 1184.60 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 943.90 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 1302.60 m²
Diện tích: 148.10 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 6525.40 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 1796.60 m²
Diện tích: 492.80 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 388.40 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 486.10 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 615.60 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 399.80 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 344.70 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 380.00 m²
Diện tích: 181.00 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 382.20 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 513.50 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 1302.70 m²
Số tờ: 17
Diện tích: 461.50 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 2
Diện tích: 5599.70 m²
Số thửa: 10
Số tờ: 22
Diện tích: 6214.16 m²
Số thửa: 21
Số tờ: 23
Diện tích: 1.42 ha
Số thửa: 5
Số tờ: 13
Diện tích: 6429.20 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 1219.10 m²
Diện tích: 1071.70 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 1417.80 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Số thửa: 104
Diện tích: 711.30 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 676.30 m²
Số thửa: 101
Diện tích: 477.30 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 8473.05 m²
Số thửa: 54
Số tờ: 10
Diện tích: 646.00 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 823.10 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 2.50 ha
Diện tích: 2985.70 m²
Diện tích: 1.40 ha
Số thửa: 6
Diện tích: 2370.40 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 666.00 m²
Diện tích: 1033.80 m²
Diện tích: 893.34 m²
Số thửa: 89
Số tờ: 70
Diện tích: 129.60 m²
Số thửa: 15
Số tờ: 3
Diện tích: 1992.90 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 912.60 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 759.10 m²
Diện tích: 5076.20 m²
Diện tích: 652.90 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 1238.90 m²
Diện tích: 3294.00 m²
Số thửa: 7
Số tờ: 6
Diện tích: 4987.80 m²
Diện tích: 1581.30 m²
Diện tích: 1044.90 m²
Diện tích: 5292.20 m²
Diện tích: 4397.60 m²
Diện tích: 4717.50 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 4697.80 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 2316.70 m²
Diện tích: 1923.70 m²
Diện tích: 2199.70 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 1.25 ha
Diện tích: 3557.30 m²
Diện tích: 2404.40 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 433.60 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 453.00 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 354.50 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 683.60 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 1038.50 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 590.60 m²
Số thửa: 41
Diện tích: 1275.00 m²
Diện tích: 431.20 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 1029.50 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 37
Diện tích: 4130.90 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 1351.20 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 669.10 m²
Số tờ: 2
Diện tích: 5337.40 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 490.50 m²
Diện tích: 31.70 m²
Diện tích: 113.60 m²
Diện tích: 8.80 m²
Diện tích: 161.40 m²
Diện tích: 4088.03 m²
Số thửa: 324
Số tờ: 58
Diện tích: 1014.70 m²
Số thửa: 335
Diện tích: 1020.23 m²
Số thửa: 336
Diện tích: 1044.62 m²