Số thửa: 116
Số tờ: 101
Diện tích: 659.80 m²
Loại đất: ,
Địa chỉ: Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Code: 27532
Số thửa: 58
Số tờ: 102
Diện tích: 379.17 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 504.99 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 513.11 m²
Số thửa: 255
Số tờ: 115
Diện tích: 1204.97 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 201
Diện tích: 1024.59 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 813.74 m²
Số thửa: 65
Số tờ: 113
Diện tích: 297.00 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 161
Số tờ: 112
Diện tích: 1203.80 m²
Số thửa: 72
Số tờ: 114
Diện tích: 870.40 m²
Số thửa: 185
Số tờ: 111
Diện tích: 1086.82 m²
Số thửa: 142
Diện tích: 562.64 m²
Diện tích: 227.55 m²
Số thửa: 130
Số tờ: 88
Diện tích: 1930.28 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 352.26 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 244.35 m²
Số thửa: 43
Số tờ: 92
Diện tích: 434.34 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 50
Số tờ: 110
Diện tích: 407.74 m²
Số thửa: 86
Diện tích: 1095.57 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 890.04 m²
Số thửa: 3
Số tờ: 89
Diện tích: 187.42 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 313
Số tờ: 87
Diện tích: 558.87 m²
Số thửa: 155
Số tờ: 93
Diện tích: 301.63 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 176.68 m²
Số thửa: 300
Diện tích: 319.05 m²
Số thửa: 254
Diện tích: 355.40 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 1950.80 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 3815.87 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 2162.93 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 1164.06 m²
Số thửa: 196
Diện tích: 4488.05 m²
Số thửa: 189
Diện tích: 725.12 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 2424.11 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 1944.84 m²
Số thửa: 273
Số tờ: 109
Diện tích: 1992.82 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 3294.09 m²
Số thửa: 98
Diện tích: 2460.64 m²
Số thửa: 301
Số tờ: 94
Diện tích: 1259.56 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 637.69 m²
Số thửa: 52
Số tờ: 108
Diện tích: 344.19 m²
Số thửa: 233
Diện tích: 880.41 m²
Số thửa: 191
Diện tích: 347.21 m²
Số thửa: 175
Số tờ: 95
Diện tích: 1110.35 m²
Số thửa: 136
Số tờ: 96
Diện tích: 329.66 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 67
Diện tích: 537.16 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 291.95 m²
Diện tích: 741.85 m²
Số thửa: 126
Số tờ: 80
Diện tích: 409.09 m²
Số thửa: 146
Số tờ: 79
Diện tích: 441.52 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 907.23 m²
Số thửa: 160
Diện tích: 634.04 m²
Số thửa: 243
Diện tích: 477.40 m²
Số thửa: 194
Diện tích: 704.11 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 324.41 m²
Số thửa: 248
Số tờ: 107
Diện tích: 898.02 m²
Số thửa: 0
Diện tích: 567.55 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 1134.71 m²
Số thửa: 26
Số tờ: 116
Diện tích: 2074.52 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 20
Số tờ: 103
Diện tích: 1005.74 m²
Số thửa: 89
Số tờ: 100
Diện tích: 520.95 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 497.80 m²
Số thửa: 42
Số tờ: 71
Diện tích: 2427.69 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 1147.12 m²
Số tờ: 72
Diện tích: 159.90 m²
Số thửa: 79
Số tờ: 73
Diện tích: 3925.55 m²
Số tờ: 98
Diện tích: 1258.86 m²
Diện tích: 2416.55 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 1147.43 m²
Diện tích: 1037.71 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 754.83 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 1058.02 m²
Số thửa: 74
Số tờ: 106
Diện tích: 3023.07 m²
Số thửa: 198
Diện tích: 775.68 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 983.79 m²
Số thửa: 128
Diện tích: 392.50 m²
Số thửa: 199
Số tờ: 78
Diện tích: 2084.00 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 586.18 m²
Số thửa: 51
Số tờ: 77
Diện tích: 92.07 m²
Số thửa: 281
Diện tích: 1004.65 m²
Số thửa: 253
Diện tích: 476.20 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 229
Diện tích: 216.65 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 227.38 m²
Số thửa: 48
Diện tích: 1917.90 m²
Diện tích: 1323.06 m²
Số thửa: 260
Diện tích: 2068.30 m²
Diện tích: 484.23 m²
Số thửa: 147
Diện tích: 883.69 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 341.27 m²
Số thửa: 163
Số tờ: 18
Diện tích: 978.26 m²
Số tờ: 20
Diện tích: 261.39 m²
Diện tích: 1007.21 m²
Diện tích: 599.85 m²
Số tờ: 15
Diện tích: 1486.24 m²
Số thửa: 54
Số tờ: 13
Diện tích: 451.54 m²
Số tờ: 9
Diện tích: 3705.73 m²
Diện tích: 6577.86 m²
Diện tích: 805.40 m²
Số thửa: 41
Số tờ: 11
Diện tích: 396.16 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 2919.51 m²
Số thửa: 135
Diện tích: 613.64 m²