Số thửa: 15
Số tờ: 61
Diện tích: 205.20 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Địa chỉ: Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Code: null
Số thửa: 115
Số tờ: 6
Diện tích: 941.69 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 513.98 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 224.35 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 1627.89 m²
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Diện tích: 501.35 m²
Diện tích: 500.63 m²
Diện tích: 4.42 ha
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 400.10 m²
Diện tích: 1116.50 m²
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Diện tích: 1106.50 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 236.86 m²
Loại đất: ,
Diện tích: 1600.20 m²
Loại đất: null,
Diện tích: 141.50 m²
Diện tích: 162.00 m²
Diện tích: 954.60 m²
Diện tích: 1.96 ha
Diện tích: 812.30 m²
Diện tích: 9609.60 m²
Diện tích: 5831.40 m²
Diện tích: 587.60 m²
Diện tích: 1206.00 m²
Diện tích: 121.35 m²
Diện tích: 1718.69 m²
Diện tích: 8238.88 m²
Diện tích: 211.05 m²
Diện tích: 697.00 m²
Diện tích: 2059.84 m²
Diện tích: 115.68 m²
Diện tích: 2078.15 m²
Diện tích: 40.73 m²
Diện tích: 456.54 m²
Diện tích: 2568.61 m²
Số thửa: 5
Số tờ: 11
Diện tích: 31.50 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Code: 6
Số tờ: 1
Diện tích: 30.60 m²
Diện tích: 19.70 m²
Diện tích: 114.91 m²
Code: 61
Diện tích: 650.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 700.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 568.70 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 1187.40 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 353.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1595.31 m²
Diện tích: 2510.00 m²
Diện tích: 504.00 m²
Diện tích: 1010.00 m²
Diện tích: 2147.20 m²
Diện tích: 1070.00 m²
Diện tích: 1.56 ha
Loại đất: Ao(Hồ).t, Mã không hợp lệ
Diện tích: 630.00 m²
Diện tích: 145.00 m²
Loại đất: NĐ, Mã không hợp lệ
Diện tích: 496.00 m²
Diện tích: 2064.00 m²
Diện tích: 106.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 5614.30 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 517.00 m²
Diện tích: 372.70 m²
Loại đất: TSL, Mã không hợp lệ
Diện tích: 257.00 m²
Diện tích: 1155.00 m²
Diện tích: 1121.10 m²
Diện tích: 1.13 ha
Diện tích: 986.10 m²
Diện tích: 6284.50 m²
Diện tích: 101.80 m²
Diện tích: 317.90 m²
Diện tích: 2.21 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 500.00 m²