Số thửa: 14
Số tờ: 61
Diện tích: 334.80 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Code: null
Số thửa: 114
Số tờ: 6
Diện tích: 7163.60 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 547.52 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 230.95 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 3312.00 m²
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Diện tích: 2497.20 m²
Diện tích: 2453.29 m²
Loại đất: ,
Diện tích: 520.81 m²
Diện tích: 9.90 ha
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1800.20 m²
Diện tích: 4635.60 m²
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Diện tích: 1131.88 m²
Diện tích: 3746.70 m²
Loại đất: null,
Diện tích: 194.00 m²
Diện tích: 133.00 m²
Diện tích: 1069.50 m²
Diện tích: 8542.60 m²
Diện tích: 1.49 ha
Diện tích: 1164.20 m²
Diện tích: 1.28 ha
Diện tích: 747.10 m²
Diện tích: 285.30 m²
Diện tích: 466.80 m²
Diện tích: 1.71 ha
Diện tích: 171.13 m²
Diện tích: 110.67 m²
Diện tích: 438.31 m²
Diện tích: 1.45 ha
Diện tích: 580.82 m²
Diện tích: 2839.01 m²
Diện tích: 1720.58 m²
Diện tích: 113.54 m²
Diện tích: 2656.57 m²
Diện tích: 39.52 m²
Diện tích: 619.80 m²
Diện tích: 6793.89 m²
Số thửa: 4
Số tờ: 11
Diện tích: 7.60 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Code: 6
Số tờ: 1
Diện tích: 34.70 m²
Diện tích: 30.70 m²
Diện tích: 102.06 m²
Code: 61
Diện tích: 530.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 405.00 m²
Diện tích: 910.60 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 443.60 m²
Diện tích: 1108.80 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1716.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 623.20 m²
Diện tích: 1260.00 m²
Diện tích: 64.00 m²
Loại đất: HTX, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1510.00 m²
Diện tích: 366.10 m²
Diện tích: 141.00 m²
Diện tích: 1.18 ha
Loại đất: Ao(Hồ).t, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1000.00 m²
Diện tích: 1420.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 84.00 m²
Diện tích: 1912.00 m²
Diện tích: 302.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 80.30 m²
Diện tích: 2476.10 m²
Diện tích: 293.00 m²
Diện tích: 1.67 ha
Diện tích: 326.40 m²
Diện tích: 146.90 m²
Diện tích: 2095.70 m²
Diện tích: 1912.20 m²
Diện tích: 80.40 m²
Diện tích: 4867.90 m²
Diện tích: 538.50 m²
Diện tích: 1452.39 m²
Diện tích: 9381.50 m²
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Diện tích: 500.40 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn