Số thửa: 12
Số tờ: 61
Diện tích: 94.73 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Địa chỉ: Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Code: null
Diện tích: 648.80 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 112
Số tờ: 6
Diện tích: 254.77 m²
Diện tích: 58.80 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 2637.23 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 605.77 m²
Diện tích: 6319.80 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1554.50 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 1.74 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 349.40 m²
Diện tích: 3935.10 m²
Loại đất: null,
Diện tích: 174.30 m²
Diện tích: 159.00 m²
Diện tích: 2517.30 m²
Diện tích: 7750.80 m²
Diện tích: 350.60 m²
Diện tích: 170.00 m²
Diện tích: 190.40 m²
Diện tích: 542.80 m²
Diện tích: 138.00 m²
Diện tích: 2.12 ha
Diện tích: 1143.20 m²
Diện tích: 94.88 m²
Diện tích: 266.87 m²
Diện tích: 115.46 m²
Diện tích: 486.15 m²
Diện tích: 629.41 m²
Diện tích: 1337.43 m²
Diện tích: 115.76 m²
Diện tích: 1387.87 m²
Diện tích: 22.62 m²
Diện tích: 110.77 m²
Diện tích: 2501.89 m²
Số thửa: 2
Số tờ: 11
Diện tích: 36.00 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Code: 6
Số tờ: 1
Diện tích: 44.00 m²
Diện tích: 35.50 m²
Diện tích: 91.47 m²
Code: 61
Diện tích: 730.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 930.00 m²
Diện tích: 581.50 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 1032.90 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 555.90 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 113.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 865.67 m²
Diện tích: 1285.00 m²
Diện tích: 790.00 m²
Diện tích: 63.60 m²
Diện tích: 362.00 m²
Diện tích: 2025.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 410.00 m²
Diện tích: 50.00 m²
Diện tích: 1270.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 319.00 m²
Diện tích: 2166.90 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 296.50 m²
Diện tích: 5514.10 m²
Diện tích: 485.00 m²
Diện tích: 3594.00 m²
Diện tích: 521.00 m²
Loại đất: L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1190.10 m²
Diện tích: 1.56 ha
Diện tích: 4459.30 m²
Diện tích: 1288.30 m²
Diện tích: 100.50 m²
Diện tích: 1995.90 m²
Diện tích: 446.00 m²
Diện tích: 2.95 ha
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Diện tích: 4.10 m²