Số thửa: 13
Số tờ: 61
Diện tích: 338.40 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Code: null
Số thửa: 113
Số tờ: 6
Diện tích: 380.20 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 1040.30 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 248.70 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 5175.63 m²
Diện tích: 635.13 m²
Diện tích: 2143.20 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 6806.70 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 753.90 m²
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Diện tích: 9754.10 m²
Loại đất: null,
Diện tích: 156.80 m²
Diện tích: 229.00 m²
Diện tích: 1939.20 m²
Diện tích: 1.55 ha
Diện tích: 597.10 m²
Diện tích: 1.28 ha
Diện tích: 211.30 m²
Diện tích: 539.40 m²
Diện tích: 253.10 m²
Diện tích: 3.65 ha
Diện tích: 563.38 m²
Diện tích: 96.46 m²
Diện tích: 204.93 m²
Diện tích: 865.94 m²
Diện tích: 1011.54 m²
Diện tích: 954.95 m²
Diện tích: 1958.12 m²
Diện tích: 114.56 m²
Diện tích: 2171.88 m²
Diện tích: 404.51 m²
Diện tích: 170.68 m²
Diện tích: 4592.96 m²
Số thửa: 3
Số tờ: 11
Diện tích: 28.10 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Code: 6
Số tờ: 1
Diện tích: 101.80 m²
Diện tích: 35.70 m²
Diện tích: 112.81 m²
Code: 61
Diện tích: 125.00 m²
Loại đất: Hg, Mã không hợp lệ
Diện tích: 500.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 280.20 m²
Diện tích: 686.90 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 3363.20 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 1118.22 m²
Diện tích: 560.00 m²
Diện tích: 208.00 m²
Loại đất: HTX, Mã không hợp lệ
Diện tích: 555.00 m²
Diện tích: 142.70 m²
Diện tích: 290.00 m²
Diện tích: 1.73 ha
Loại đất: Ao(Hồ).t, Mã không hợp lệ
Diện tích: 285.00 m²
Diện tích: 695.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 164.00 m²
Diện tích: 720.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 582.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1876.50 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 2547.40 m²
Diện tích: 2.19 ha
Diện tích: 396.00 m²
Loại đất: L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 514.80 m²
Diện tích: 118.70 m²
Diện tích: 3784.10 m²
Diện tích: 1878.40 m²
Diện tích: 100.50 m²
Diện tích: 2536.60 m²
Diện tích: 837.60 m²
Diện tích: 288.60 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 2.92 ha
Diện tích: 500.10 m²