Thửa đất số: 1
Tờ bản đồ số: 10
Diện tích: 621.72 m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Xã Phong Vân, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội
Code: 9640
Thửa đất số: 2
Diện tích: 597.55 m²
Thửa đất số: 101
Tờ bản đồ số: 12
Diện tích: 589.83 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 730.33 m²
Tờ bản đồ số: 14
Diện tích: 939.04 m²
Thửa đất số: 3
Diện tích: 507.80 m²
Thửa đất số: 188
Tờ bản đồ số: 18
Diện tích: 2049.20 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Thửa đất số: 191
Diện tích: 214.10 m²
Thửa đất số: 168
Diện tích: 271.00 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Thửa đất số: 162
Diện tích: 580.10 m²
Thửa đất số: 159
Diện tích: 216.80 m²
Thửa đất số: 142
Diện tích: 258.10 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Thửa đất số: 139
Diện tích: 580.40 m²
Thửa đất số: 138
Diện tích: 63.60 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 136
Diện tích: 465.80 m²
Thửa đất số: 129
Diện tích: 487.50 m²
Thửa đất số: 131
Diện tích: 728.00 m²
Thửa đất số: Chưa xác định
Diện tích: 94.80 m²
Thửa đất số: 135
Diện tích: 411.90 m²
Thửa đất số: 124
Diện tích: 363.90 m²
Diện tích: 354.10 m²
Thửa đất số: 122
Diện tích: 255.50 m²
Thửa đất số: 123
Diện tích: 284.40 m²
Thửa đất số: 121
Diện tích: 331.20 m²
Thửa đất số: 118
Diện tích: 543.00 m²
Thửa đất số: 117
Diện tích: 217.50 m²
Thửa đất số: 119
Diện tích: 504.80 m²
Thửa đất số: 120
Diện tích: 361.90 m²
Thửa đất số: 115
Diện tích: 677.80 m²
Thửa đất số: 116
Diện tích: 299.00 m²
Thửa đất số: 113
Diện tích: 24.80 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 112
Diện tích: 445.50 m²
Thửa đất số: 114
Diện tích: 390.80 m²
Thửa đất số: 109
Diện tích: 433.20 m²
Thửa đất số: 108
Diện tích: 346.00 m²
Thửa đất số: 107
Diện tích: 131.60 m²
Thửa đất số: 110
Diện tích: 431.40 m²
Thửa đất số: 99
Diện tích: 280.10 m²
Thửa đất số: 97
Diện tích: 485.00 m²
Thửa đất số: 96
Diện tích: 317.50 m²
Thửa đất số: 95
Diện tích: 231.80 m²
Thửa đất số: 111
Diện tích: 481.50 m²
Thửa đất số: 8
Tờ bản đồ số: 19
Diện tích: 2627.90 m²
Thửa đất số: 161
Diện tích: 367.60 m²
Thửa đất số: 171
Diện tích: 75.70 m²
Thửa đất số: 195
Diện tích: 696.20 m²
Thửa đất số: 187
Diện tích: 247.30 m²
Thửa đất số: 175
Diện tích: 861.50 m²
Thửa đất số: 166
Diện tích: 217.70 m²
Thửa đất số: 158
Diện tích: 190.00 m²
Thửa đất số: 185
Diện tích: 231.10 m²
Thửa đất số: 18
Diện tích: 398.70 m²
Thửa đất số: 9
Diện tích: 127.70 m²
Diện tích: 84.10 m²
Diện tích: 242.80 m²
Thửa đất số: 183
Tờ bản đồ số: 16
Diện tích: 480.30 m²
Diện tích: 66.80 m²
Thửa đất số: 190
Diện tích: 786.40 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa đất số: 180
Diện tích: 353.10 m²
Diện tích: 63.70 m²
Thửa đất số: 196
Diện tích: 875.90 m²
Diện tích: 92.80 m²
Diện tích: 328.40 m²
Thửa đất số: 176
Diện tích: 127.80 m²
Diện tích: 268.60 m²
Diện tích: 140.90 m²
Diện tích: 268.50 m²
Diện tích: 94.20 m²
Diện tích: 277.60 m²
Diện tích: 276.30 m²
Thửa đất số: 197
Diện tích: 1085.60 m²
Diện tích: 10.60 m²
Diện tích: 80.60 m²
Thửa đất số: 182
Diện tích: 297.30 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Thửa đất số: 192
Diện tích: 398.40 m²
Diện tích: 126.30 m²
Thửa đất số: 163
Diện tích: 468.40 m²
Thửa đất số: 177
Diện tích: 613.40 m²
Thửa đất số: 56
Diện tích: 1074.40 m²
Thửa đất số: 53
Diện tích: 508.80 m²
Thửa đất số: 54
Diện tích: 623.10 m²
Thửa đất số: 52
Diện tích: 412.40 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 270.50 m²
Thửa đất số: 44
Diện tích: 373.40 m²
Thửa đất số: 47
Diện tích: 282.10 m²
Thửa đất số: 62
Diện tích: 12.10 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Thửa đất số: 42
Diện tích: 479.70 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 281.10 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 437.40 m²
Diện tích: 130.50 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 364.60 m²
Thửa đất số: 27
Diện tích: 396.80 m²
Diện tích: 94.60 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 345.80 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 277.30 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 389.70 m²
Thửa đất số: 13
Diện tích: 586.20 m²
Diện tích: 516.40 m²
Thửa đất số: 7
Diện tích: 245.90 m²
Diện tích: 223.00 m²