Số thửa: 1
Số tờ: 61
Diện tích: 196.90 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Địa chỉ: Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Code: null
Số thửa: 11
Số tờ: 6
Diện tích: 832.00 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 442.20 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 9.05 ha
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 565.20 m²
Diện tích: 2933.50 m²
Loại đất: ,
Diện tích: 1.21 ha
Diện tích: 6.14 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 1226.40 m²
Diện tích: 1098.60 m²
Diện tích: 140.00 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Diện tích: 2414.70 m²
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Diện tích: 8586.78 m²
Diện tích: 321.70 m²
Loại đất: null,
Diện tích: 1.92 ha
Diện tích: 156.00 m²
Diện tích: 762.00 m²
Diện tích: 14.90 m²
Diện tích: 1.39 ha
Diện tích: 2.04 ha
Diện tích: 735.00 m²
Diện tích: 1688.20 m²
Diện tích: 5929.00 m²
Diện tích: 2.08 ha
Diện tích: 5274.50 m²
Diện tích: 7127.90 m²
Diện tích: 7390.00 m²
Diện tích: 282.10 m²
Diện tích: 1953.10 m²
Diện tích: 2.96 ha
Diện tích: 1059.40 m²
Diện tích: 27.86 m²
Diện tích: 1968.43 m²
Diện tích: 143.09 m²
Diện tích: 72.27 m²
Diện tích: 399.95 m²
Diện tích: 1144.35 m²
Diện tích: 775.93 m²
Diện tích: 1014.69 m²
Diện tích: 193.33 m²
Diện tích: 63.80 m²
Diện tích: 73.05 m²
Diện tích: 3242.84 m²
Diện tích: 3361.42 m²
Diện tích: 2352.15 m²
Diện tích: 301.46 m²
Diện tích: 109.39 m²
Diện tích: 764.77 m²
Diện tích: 747.40 m²
Diện tích: 12.91 m²
Diện tích: 5.53 ha
Diện tích: 51.96 m²
Diện tích: 64.49 m²
Diện tích: 2233.22 m²
Diện tích: 30.75 m²
Diện tích: 7486.83 m²
Diện tích: 181.59 m²
Diện tích: 71.06 m²
Số tờ: 1
Diện tích: 760.50 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Code: 6
Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: 11
Diện tích: 81.70 m²
Diện tích: 18.20 m²
Diện tích: 895.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1575.00 m²
Diện tích: 1.11 ha
Diện tích: 850.80 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 3080.70 m²
Diện tích: 2669.00 m²
Loại đất: Ao, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1151.32 m²
Diện tích: 3152.00 m²
Loại đất: Q, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1565.00 m²
Diện tích: 1390.00 m²
Diện tích: 516.00 m²
Diện tích: 1865.00 m²
Loại đất: M, Mã không hợp lệ
Diện tích: 632.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 650.00 m²
Diện tích: 475.00 m²
Diện tích: 150.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 230.00 m²
Diện tích: 7263.50 m²
Diện tích: 5.81 ha
Loại đất: DCS-Ib, Đất đồi núi chưa sử dụng (Ib)
Diện tích: 3480.00 m²
Loại đất: Hg, Mã không hợp lệ
Diện tích: 441.40 m²
Diện tích: 500.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 8145.00 m²
Loại đất: LN.k, Mã không hợp lệ
Diện tích: 459.00 m²
Diện tích: 171.90 m²
Loại đất: NCS, Núi đá không có rừng cây
Diện tích: 2.22 ha
Diện tích: 318.70 m²
Diện tích: 1968.70 m²
Diện tích: 9048.20 m²
Diện tích: 490.50 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 1.03 ha
Diện tích: 3865.80 m²
Diện tích: 1442.30 m²
Diện tích: 389.90 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 931.88 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Diện tích: 4005.00 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 3.28 km²
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ