Số thửa: 32
Số tờ: 31
Diện tích: 1044.92 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Code: null
Diện tích: 169.20 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 132
Số tờ: 3
Diện tích: 105.56 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 9230.70 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 5.25 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 1.19 ha
Loại đất: null,
Diện tích: 165.70 m²
Diện tích: 2539.00 m²
Diện tích: 365.00 m²
Diện tích: 2.96 ha
Diện tích: 2.21 ha
Diện tích: 3121.40 m²
Diện tích: 4979.00 m²
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 1600.59 m²
Diện tích: 1.37 ha
Diện tích: 1.03 ha
Diện tích: 1106.10 m²
Diện tích: 3202.20 m²
Diện tích: 10.19 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Diện tích: 1961.20 m²
Diện tích: 275.41 m²
Diện tích: 247.01 m²
Diện tích: 238.96 m²
Diện tích: 128.05 m²
Diện tích: 1324.29 m²
Diện tích: 895.29 m²
Diện tích: 248.09 m²
Diện tích: 222.11 m²
Diện tích: 295.32 m²
Diện tích: 257.65 m²
Diện tích: 71.70 m²
Diện tích: 75.04 m²
Diện tích: 154.13 m²
Diện tích: 264.75 m²
Diện tích: 332.30 m²
Diện tích: 311.16 m²
Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: 32
Diện tích: 36.90 m²
Code: 31
Diện tích: 50.20 m²
Diện tích: 8.50 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 1886.90 m²
Diện tích: 29.40 m²
Diện tích: 1270.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 740.00 m²
Diện tích: 1487.80 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1641.70 m²
Diện tích: 1393.80 m²
Diện tích: 815.00 m²
Loại đất: Hg, Mã không hợp lệ
Diện tích: 2540.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 768.00 m²
Loại đất: Muối, Mã không hợp lệ
Diện tích: 265.00 m²
Diện tích: 975.30 m²
Diện tích: 600.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1035.00 m²
Diện tích: 712.00 m²
Diện tích: 3202.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 2160.00 m²
Diện tích: 566.00 m²
Diện tích: 222.90 m²
Diện tích: 158.00 m²
Diện tích: 2135.00 m²
Diện tích: 610.00 m²
Loại đất: M, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1539.10 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 2207.40 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 787.22 m²
Diện tích: 532.10 m²
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 9975.80 m²
Diện tích: 1154.80 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 2054.50 m²
Diện tích: 1737.30 m²
Diện tích: 1656.50 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 210.60 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác