Số thửa: 30
Số tờ: 31
Diện tích: 2588.16 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Code: null
Diện tích: 46.70 m²
Số thửa: 130
Số tờ: 3
Diện tích: 276.56 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 6673.10 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 6115.56 m²
Diện tích: 373.50 m²
Loại đất: null,
Diện tích: 592.90 m²
Diện tích: 1983.80 m²
Diện tích: 1879.00 m²
Diện tích: 503.00 m²
Diện tích: 2745.30 m²
Diện tích: 1553.60 m²
Diện tích: 6615.00 m²
Diện tích: 1.78 ha
Diện tích: 1801.78 m²
Diện tích: 572.80 m²
Diện tích: 1152.80 m²
Diện tích: 1440.70 m²
Diện tích: 1049.10 m²
Diện tích: 5934.20 m²
Diện tích: 60.97 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Diện tích: 1617.90 m²
Diện tích: 252.74 m²
Diện tích: 69.11 m²
Diện tích: 245.56 m²
Diện tích: 165.54 m²
Diện tích: 401.03 m²
Diện tích: 3328.97 m²
Diện tích: 2277.92 m²
Diện tích: 48.05 m²
Diện tích: 32.24 m²
Diện tích: 2904.50 m²
Diện tích: 78.02 m²
Diện tích: 60.98 m²
Diện tích: 2422.75 m²
Diện tích: 246.71 m²
Diện tích: 222.55 m²
Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: 30
Diện tích: 6.30 m²
Code: 31
Diện tích: 110.20 m²
Diện tích: 7.40 m²
Diện tích: 65.30 m²
Diện tích: 15.40 m²
Diện tích: 17.70 m²
Diện tích: 216.40 m²
Diện tích: 64.10 m²
Diện tích: 155.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1495.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 739.20 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 489.10 m²
Diện tích: 629.40 m²
Diện tích: 1645.00 m²
Loại đất: Hg, Mã không hợp lệ
Diện tích: 475.00 m²
Loại đất: NĐ, Mã không hợp lệ
Diện tích: 480.00 m²
Loại đất: Muối, Mã không hợp lệ
Diện tích: 125.00 m²
Diện tích: 346.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 240.00 m²
Diện tích: 945.00 m²
Diện tích: 4662.12 m²
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Diện tích: 280.00 m²
Diện tích: 7834.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 276.00 m²
Diện tích: 482.00 m²
Diện tích: 156.50 m²
Diện tích: 535.50 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 160.00 m²
Diện tích: 525.00 m²
Diện tích: 608.00 m²
Diện tích: 251.70 m²
Diện tích: 1.04 ha
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 1.47 ha
Diện tích: 491.00 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 2752.30 m²
Diện tích: 1.20 ha
Diện tích: 1515.40 m²
Diện tích: 3074.70 m²
Diện tích: 300.80 m²
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 676.60 m²