Số thửa: 22
Số tờ: 31
Diện tích: 872.91 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Code: null
Diện tích: 402.20 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 122
Số tờ: 3
Diện tích: 126.40 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2.14 ha
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Diện tích: 717.30 m²
Diện tích: 2.95 ha
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 325.60 m²
Loại đất: null,
Diện tích: 552.20 m²
Diện tích: 129.00 m²
Diện tích: 2400.00 m²
Diện tích: 2.43 ha
Diện tích: 6017.50 m²
Diện tích: 1054.20 m²
Diện tích: 8248.70 m²
Diện tích: 2.59 ha
Diện tích: 1.07 ha
Diện tích: 8089.30 m²
Diện tích: 1.53 ha
Diện tích: 2827.20 m²
Diện tích: 1.37 ha
Diện tích: 3993.00 m²
Diện tích: 5119.50 m²
Diện tích: 8341.60 m²
Diện tích: 5582.90 m²
Diện tích: 364.76 m²
Diện tích: 82.58 m²
Diện tích: 4910.79 m²
Diện tích: 69.02 m²
Diện tích: 3538.34 m²
Diện tích: 856.91 m²
Diện tích: 122.00 m²
Diện tích: 3752.86 m²
Diện tích: 548.62 m²
Diện tích: 61.37 m²
Diện tích: 4699.28 m²
Diện tích: 88.40 m²
Diện tích: 1161.75 m²
Diện tích: 70.48 m²
Diện tích: 616.30 m²
Diện tích: 4288.67 m²
Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: 22
Diện tích: 588.80 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Code: 31
Diện tích: 97.20 m²
Số thửa: 2
Số tờ: 2
Diện tích: 93.70 m²
Diện tích: 24.90 m²
Diện tích: 1010.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 395.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 705.40 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1801.50 m²
Diện tích: 195.00 m²
Loại đất: Hg, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1330.00 m²
Diện tích: 496.00 m²
Loại đất: Muối, Mã không hợp lệ
Diện tích: 695.00 m²
Diện tích: 394.30 m²
Diện tích: 175.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 800.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 625.00 m²
Diện tích: 720.00 m²
Diện tích: 7616.00 m²
Diện tích: 9272.00 m²
Diện tích: 415.00 m²
Diện tích: 1.83 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 444.90 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 160.00 m²
Diện tích: 1560.00 m²
Diện tích: 366.00 m²
Diện tích: 95.00 m²
Loại đất: M, Mã không hợp lệ
Diện tích: 104.30 m²
Diện tích: 4012.70 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 1639.30 m²
Diện tích: 5985.80 m²
Diện tích: 2699.30 m²
Diện tích: 298.30 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 1496.40 m²
Diện tích: 760.10 m²
Diện tích: 1198.96 m²