Số thửa: 133
Số tờ: 3
Diện tích: 179.90 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Code: null
Số thửa: 33
Số tờ: 31
Diện tích: 2660.30 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 1.03 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 3449.30 m²
Loại đất: null,
Diện tích: 131.50 m²
Diện tích: 3537.00 m²
Diện tích: 2933.07 m²
Diện tích: 7.20 ha
Diện tích: 928.30 m²
Diện tích: 1.46 ha
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 1011.05 m²
Diện tích: 1.50 ha
Diện tích: 2.17 ha
Diện tích: 8586.20 m²
Diện tích: 500.60 m²
Diện tích: 3793.30 m²
Diện tích: 49.99 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Diện tích: 3089.20 m²
Diện tích: 308.66 m²
Diện tích: 91.66 m²
Diện tích: 233.70 m²
Diện tích: 70.54 m²
Diện tích: 280.40 m²
Diện tích: 541.67 m²
Diện tích: 455.46 m²
Diện tích: 339.18 m²
Diện tích: 332.22 m²
Diện tích: 79.56 m²
Diện tích: 5404.19 m²
Diện tích: 242.45 m²
Diện tích: 774.73 m²
Diện tích: 278.23 m²
Diện tích: 114.03 m²
Diện tích: 1528.40 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 1111.20 m²
Code: 31
Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: 33
Diện tích: 9.50 m²
Diện tích: 9.80 m²
Diện tích: 13.10 m²
Diện tích: 12.10 m²
Diện tích: 13.70 m²
Diện tích: 9.20 m²
Diện tích: 9.90 m²
Diện tích: 17.30 m²
Diện tích: 5.40 m²
Diện tích: 4.20 m²
Diện tích: 128.10 m²
Diện tích: 88.10 m²
Diện tích: 45.10 m²
Diện tích: 4.00 m²
Diện tích: 1.00 m²
Diện tích: 0.90 m²
Diện tích: 0.30 m²
Diện tích: 57.30 m²
Diện tích: 900.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 725.00 m²
Diện tích: 2206.20 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1995.10 m²
Diện tích: 1431.60 m²
Diện tích: 405.00 m²
Loại đất: Hg, Mã không hợp lệ
Diện tích: 620.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 448.00 m²
Loại đất: Muối, Mã không hợp lệ
Diện tích: 475.00 m²
Diện tích: 412.00 m²
Diện tích: 260.00 m²
Diện tích: 605.00 m²
Diện tích: 1620.00 m²
Diện tích: 890.00 m²
Diện tích: 5296.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 720.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 8.00 m²
Loại đất: Hg/b, Mã không hợp lệ
Diện tích: 203.90 m²
Diện tích: 422.90 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 158.00 m²
Diện tích: 825.00 m²
Diện tích: 3125.00 m²
Diện tích: 1200.00 m²
Loại đất: M, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1748.00 m²
Diện tích: 2645.50 m²
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Diện tích: 6170.00 m²
Diện tích: 1019.80 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 2487.70 m²
Diện tích: 8859.10 m²
Diện tích: 411.70 m²
Diện tích: 102.50 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 153.30 m²
Diện tích: 1603.80 m²