Số thửa: 16
Số tờ: 31
Diện tích: 146.89 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Code: null
Số thửa: 116
Số tờ: 3
Diện tích: 173.80 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2.52 ha
Loại đất: RPH, Đất rừng phòng hộ
Diện tích: 489.30 m²
Loại đất: ,
Diện tích: 514.58 m²
Diện tích: 1.02 ha
Diện tích: 4013.80 m²
Loại đất: null,
Diện tích: 1186.00 m²
Diện tích: 59.00 m²
Diện tích: 3815.79 m²
Diện tích: 3167.30 m²
Diện tích: 2680.60 m²
Diện tích: 898.80 m²
Diện tích: 1.59 ha
Diện tích: 14.89 ha
Diện tích: 9922.93 m²
Diện tích: 3.95 ha
Diện tích: 565.10 m²
Diện tích: 1759.20 m²
Diện tích: 1.46 ha
Diện tích: 7299.30 m²
Diện tích: 279.40 m²
Diện tích: 545.30 m²
Diện tích: 1383.40 m²
Diện tích: 243.60 m²
Diện tích: 1.87 ha
Diện tích: 259.03 m²
Diện tích: 167.10 m²
Diện tích: 2834.93 m²
Diện tích: 144.87 m²
Diện tích: 2809.67 m²
Diện tích: 5781.62 m²
Diện tích: 162.28 m²
Diện tích: 7940.24 m²
Diện tích: 63.41 m²
Diện tích: 406.44 m²
Diện tích: 426.67 m²
Diện tích: 174.81 m²
Diện tích: 1784.72 m²
Diện tích: 451.40 m²
Diện tích: 163.05 m²
Diện tích: 763.10 m²
Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: 16
Diện tích: 0.00 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Code: 31
Diện tích: 47.20 m²
Diện tích: 2825.00 m²
Loại đất: T, Mã không hợp lệ
Diện tích: 515.00 m²
Loại đất: 2L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 326.00 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1225.10 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 620.00 m²
Loại đất: Hg, Mã không hợp lệ
Diện tích: 150.00 m²
Diện tích: 510.00 m²
Loại đất: Muối, Mã không hợp lệ
Diện tích: 660.00 m²
Diện tích: 106.30 m²
Diện tích: 2147.00 m²
Loại đất: Hb, Mã không hợp lệ
Diện tích: 460.00 m²
Loại đất: 1L, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1805.00 m²
Diện tích: 1.26 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Diện tích: 1042.00 m²
Loại đất: ĐM, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1.71 ha
Diện tích: 536.00 m²
Diện tích: 350.20 m²
Diện tích: 160.00 m²
Diện tích: 1700.00 m²
Diện tích: 1125.00 m²
Diện tích: 715.00 m²
Diện tích: 271.40 m²
Diện tích: 542.30 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 3304.90 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 1801.80 m²
Diện tích: 1601.70 m²
Diện tích: 1144.50 m²
Diện tích: 1131.40 m²
Diện tích: 3937.90 m²
Diện tích: 2876.50 m²
Diện tích: 967.00 m²
Diện tích: 1.06 ha
Diện tích: 1598.80 m²