Thửa đất số: 14
Tờ bản đồ số: 22
Diện tích: 4947.71 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Địa chỉ: Phường Tân Hưng, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ
Code: 31227
Thửa đất số: 23
Diện tích: 4668.03 m²
Thửa đất số: 10
Diện tích: 6986.35 m²
Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: NaN m²
Loại đất: null,
Thửa đất số: 19
Diện tích: 4813.66 m²
Thửa đất số: 20
Diện tích: 2706.21 m²
Thửa đất số: 22
Diện tích: 3511.78 m²
Thửa đất số: 11
Diện tích: 1.45 ha
Thửa đất số: 9
Diện tích: 1.21 ha
Thửa đất số: 17
Diện tích: 8822.87 m²
Thửa đất số: 15
Diện tích: 915.98 m²
Thửa đất số: 86
Tờ bản đồ số: 23
Diện tích: 2518.58 m²
Thửa đất số: 257
Diện tích: 3712.33 m²
Thửa đất số: 26
Diện tích: 5970.12 m²
Thửa đất số: 69
Diện tích: 9222.93 m²
Thửa đất số: 94
Diện tích: 8445.00 m²
Thửa đất số: 87
Diện tích: 3154.37 m²
Thửa đất số: 107
Diện tích: 535.95 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 62
Diện tích: 9938.68 m²
Thửa đất số: 144
Diện tích: 1903.02 m²
Thửa đất số: 135
Diện tích: 8289.86 m²
Thửa đất số: 133
Diện tích: 5607.47 m²
Thửa đất số: 120
Diện tích: 4626.04 m²
Thửa đất số: 124
Diện tích: 4483.78 m²
Thửa đất số: 65
Diện tích: 3695.52 m²
Thửa đất số: 48
Diện tích: 6596.35 m²
Thửa đất số: 194
Diện tích: 2223.73 m²
Thửa đất số: 35
Diện tích: 3201.72 m²
Thửa đất số: 30
Diện tích: 4996.77 m²
Thửa đất số: 190
Diện tích: 4679.99 m²
Diện tích: 4591.57 m²
Thửa đất số: 41
Diện tích: 2.50 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Thửa đất số: 34
Diện tích: 5563.37 m²
Thửa đất số: 245
Diện tích: 4769.76 m²
Thửa đất số: 31
Diện tích: 5918.38 m²
Thửa đất số: 242
Diện tích: 6199.78 m²
Thửa đất số: 24
Diện tích: 4529.20 m²
Thửa đất số: 116
Diện tích: 1.14 ha
Thửa đất số: 119
Diện tích: 3967.72 m²
Thửa đất số: 102
Diện tích: 7978.25 m²
Thửa đất số: 110
Diện tích: 2091.80 m²
Thửa đất số: 70
Diện tích: 3486.21 m²
Thửa đất số: 196
Diện tích: 2233.52 m²
Thửa đất số: 246
Diện tích: 530.82 m²
Thửa đất số: 58
Diện tích: 4396.29 m²
Thửa đất số: 60
Diện tích: 380.98 m²
Thửa đất số: 45
Diện tích: 7463.43 m²
Thửa đất số: 36
Diện tích: 9480.82 m²
Thửa đất số: 28
Diện tích: 8412.59 m²
Thửa đất số: 207
Diện tích: 7385.61 m²
Thửa đất số: 223
Diện tích: 3267.03 m²
Diện tích: 3353.41 m²
Thửa đất số: 111
Diện tích: 2601.55 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Thửa đất số: 131
Diện tích: 1.88 ha
Thửa đất số: 138
Diện tích: 5532.03 m²
Thửa đất số: 214
Diện tích: 9291.29 m²
Thửa đất số: 235
Diện tích: 2748.45 m²
Thửa đất số: 163
Diện tích: 2927.11 m²
Thửa đất số: 231
Diện tích: 3766.91 m²
Thửa đất số: 230
Diện tích: 3505.28 m²
Thửa đất số: 219
Diện tích: 538.32 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Thửa đất số: 83
Diện tích: 2977.27 m²
Thửa đất số: 97
Diện tích: 2875.05 m²
Thửa đất số: 89
Diện tích: 6293.27 m²
Thửa đất số: 88
Diện tích: 2642.66 m²
Thửa đất số: 236
Diện tích: 240.54 m²
Thửa đất số: 234
Diện tích: 594.53 m²
Thửa đất số: 181
Diện tích: 2258.34 m²
Thửa đất số: 177
Diện tích: 6649.27 m²
Thửa đất số: 159
Diện tích: 7817.79 m²
Thửa đất số: 206
Diện tích: 7980.05 m²
Thửa đất số: 146
Diện tích: 6503.21 m²
Thửa đất số: 103
Diện tích: 2138.19 m²
Thửa đất số: 248
Diện tích: 7394.96 m²
Thửa đất số: 204
Diện tích: 7332.61 m²
Thửa đất số: 225
Diện tích: 1620.71 m²
Thửa đất số: 224
Diện tích: 7915.57 m²
Thửa đất số: 176
Diện tích: 8693.77 m²
Thửa đất số: 184
Diện tích: 2372.03 m²
Thửa đất số: 188
Diện tích: 2233.25 m²