Số thửa: 893
Số tờ: 6
Diện tích: 3787.20 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ
Code: 31306
Số thửa: 959
Diện tích: 5231.23 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 4281
Diện tích: 5974.16 m²
Số thửa: 964
Diện tích: 4895.88 m²
Số thửa: 894
Diện tích: 1445.07 m²
Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: NaN m²
Loại đất: null,
Số thửa: 895
Diện tích: 4119.69 m²
Số thửa: 961
Diện tích: 1860.97 m²
Số thửa: 1031
Diện tích: 6237.67 m²
Số thửa: 1030
Diện tích: 4067.56 m²
Số thửa: 987
Diện tích: 1658.80 m²
Số thửa: 1004
Diện tích: 1425.98 m²
Số thửa: 40
Số tờ: 5
Diện tích: 2112.82 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 1962.37 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 2233.31 m²
Số thửa: 2031
Diện tích: 2217.64 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 1467.08 m²
Số thửa: 141
Diện tích: 6679.20 m²
Số thửa: 111
Diện tích: 3464.02 m²
Số thửa: 2036
Diện tích: 896.17 m²
Số thửa: 1571
Diện tích: 8.87 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 5411
Số tờ: 7
Diện tích: 13.19 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 6002
Số tờ: 65
Diện tích: 7255.56 m²
Số thửa: 384
Diện tích: 3103.26 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 12
Diện tích: 1504.06 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 633.18 m²
Số thửa: 963
Diện tích: 1734.28 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 1992.73 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 3500.68 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 1238.18 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 4662.84 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 2116.56 m²
Số thửa: 811
Diện tích: 1913.94 m²
Số thửa: 997
Diện tích: 8014.81 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 2213.60 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 2026.78 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 2039.94 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 3674.99 m²
Số thửa: 1576
Diện tích: 1177.98 m²
Số thửa: 4256
Diện tích: 4300.06 m²
Số thửa: 1586
Diện tích: 6381.79 m²
Số thửa: 1623
Diện tích: 6195.13 m²
Số thửa: 276
Diện tích: 3675.01 m²
Số thửa: 1530
Diện tích: 1957.76 m²
Loại đất: CLN+CLN, Đất trồng cây lâu năm, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 2025
Diện tích: 6111.77 m²
Số thửa: 2023
Diện tích: 2357.70 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 993
Diện tích: 1751.22 m²
Số thửa: 650
Diện tích: 8648.48 m²
Số thửa: 651
Diện tích: 9478.76 m²
Số tờ: 66
Diện tích: 4963.92 m²
Số thửa: 1380
Diện tích: 361.08 m²
Số thửa: 1151
Diện tích: 735.89 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 1708.31 m²
Số thửa: 196
Diện tích: 2438.88 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 930.26 m²
Số thửa: 1349
Diện tích: 2057.78 m²
Số thửa: 1236
Diện tích: 2111.75 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 1846.23 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 755.67 m²
Số thửa: 139
Diện tích: 745.88 m²
Số thửa: 447
Diện tích: 3250.07 m²
Số thửa: 1462
Diện tích: 299.67 m²
Số thửa: 446
Diện tích: 5332.27 m²
Số thửa: 445
Diện tích: 1603.42 m²
Số thửa: 1463
Diện tích: 300.31 m²
Số thửa: 4111
Diện tích: 1132.73 m²
Số thửa: 321
Diện tích: 1694.20 m²
Số thửa: 493
Diện tích: 3858.89 m²
Số thửa: 1232
Diện tích: 976.13 m²
Số thửa: 488
Diện tích: 6843.63 m²
Số thửa: 494
Diện tích: 4873.56 m²
Số thửa: 486
Diện tích: 3110.14 m²
Số thửa: 627
Diện tích: 1418.16 m²
Số thửa: 698
Diện tích: 5103.15 m²
Số thửa: 1246
Diện tích: 4745.25 m²
Số thửa: 1090
Diện tích: 1997.13 m²
Số thửa: 1224
Diện tích: 683.17 m²
Số thửa: 1319
Diện tích: 2448.85 m²
Số thửa: 653
Diện tích: 8857.06 m²
Số thửa: 671
Diện tích: 4594.12 m²
Số thửa: 701
Diện tích: 2718.55 m²
Số thửa: 699
Diện tích: 2653.38 m²
Số thửa: 672
Diện tích: 792.11 m²
Số thửa: 733
Diện tích: 4236.61 m²
Số thửa: 4234
Diện tích: 3325.10 m²
Số thửa: 1280
Diện tích: 1970.05 m²
Số thửa: 1426
Diện tích: 4141.08 m²
Số thửa: 1243
Diện tích: 2589.73 m²
Số thửa: 761
Diện tích: 5353.29 m²